Bạn có quan tâm đến hàm trong Python? Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng MCI tìm hiểu thêm về các loại và cấu trúc của hàm trong Python.
Contents
- 1 Hàm trong Python là gì?
- 2 Cấu trúc hàm trong Python
- 3 Các loại hàm trong Python
- 4 Gọi hàm trong Python
- 5 Lệnh Return trong hàm Python
- 6 Cách truyền tham số vào hàm trong Python
- 7 Thiết lập giá trị mặc định cho hàm
- 8 Giới hạn thực thi và thời gian khả dụng của biến trong hàm
- 9 Docstring trong Python
- 10 Đệ quy trong Python
- 11 Ưu điểm và nhược điểm của đệ quy
Hàm trong Python là gì?
Hàm trong Python được coi là một khối code được viết ra, nhóm lại với nhau và đặt tên để có thể tái sử dụng một cách nhanh chóng. Hàm giúp chia chương trình Python thành các khối, phần, mô-đun nhỏ hơn để dễ dàng tổ chức và quản lý. Việc sử dụng hàm function trong Python rất phổ biến vì nó giúp cho code trở nên gọn gàng và có thể tái sử dụng nhiều lần.
Bạn đang xem: Hàm trong Python: Tìm hiểu về cấu trúc và loại hàm
Cấu trúc hàm trong Python
Cấu trúc hàm Python bao gồm các thành phần sau:
- Từ khóa
def
: Bắt đầu định nghĩa hàm trong Python. - Tên hàm: Định danh duy nhất cho hàm function trong Python.
- Tham số/đối số: Các giá trị truyền vào hàm thông qua các tham số này.
- Dấu hai chấm (
:
): Kết thúc tiêu đề hàm. - Docstring: Mô tả chức năng của hàm.
- Các câu lệnh: Các lệnh trong hàm phải có mức lùi đầu dòng giống nhau.
- Return: Trả về giá trị nếu cần thiết.
Các loại hàm trong Python
Hàm trong Python có 2 loại chính: hàm tích hợp sẵn và hàm do người dùng tự định nghĩa. Hàm tích hợp sẵn là các hàm đã được Python cung cấp sẵn để sử dụng, ví dụ như hàm print()
. Hàm do người dùng tự định nghĩa có cấu trúc giống như phần đã chia sẻ ở trên.
Gọi hàm trong Python
Sau khi đã định nghĩa hoặc biết về các hàm, bạn có thể gọi chúng ra bằng cách nhập tên hàm và các tham số thích hợp. Ví dụ:
def chao(ten):
"""Hàm này dùng để chào một người được truyền vào như một tham số"""
print("Xin chào, " + ten + "!")
chao("mcivietnam.com")
Kết quả sẽ là:
Xin chào, mcivietnam.com!
Lệnh Return trong hàm Python
Xem thêm : Top 10 trang web học lập trình miễn phí tiếng Việt
Lệnh return trong hàm Python được sử dụng khi bạn muốn sử dụng kết quả của hàm đó cho các mục đích khác. Bạn chỉ cần thêm keyword return
trước giá trị bạn muốn trả về. Ví dụ:
def chao():
print("Mcivietnam.com xin chào!")
return
chao()
Xem thêm : Top 7 các trang web tài liệu học tập chất lượng
Kết quả:
Mcivietnam.com xin chào!
Cách truyền tham số vào hàm trong Python
Hàm trong Python giúp giảm việc lặp lại nhiều lần và cung cấp và nhận dữ liệu. Bạn có thể truyền dữ liệu vào hàm khi gọi nó. Ví dụ:
def chao(ten):
print("Xin chào " + ten)
chao("Mcivietnam")
Xem thêm : Top 7 các trang web tài liệu học tập chất lượng
Kết quả:
Xin chào Mcivietnam
Thiết lập giá trị mặc định cho hàm
Trong Python, bạn có thể gán giá trị mặc định cho tham số của hàm bằng cách sử dụng toán tử gán “=
“. Ví dụ:
def chao(ten, loi_chao="học tại MCI rất hiệu quả đúng không?"):
"""Hàm này có chức năng hiện lời chào với mẫu đã định sẵn.
Nếu thông điệp không được cung cấp, nó sẽ được mặc định là 'Học tại MCI rất hiệu quả đúng không?'"""
print("Xin chào ", ten + ", " + loi_chao)
chao("Sơn")
chao("Chi", "Hôm nay bạn vui chứ?")
Xem thêm : Top 7 các trang web tài liệu học tập chất lượng
Kết quả:
Xin chào Sơn, học tại MCI rất hiệu quả đúng không?
Xin chào Chi, Hôm nay bạn vui chứ?
Giới hạn thực thi và thời gian khả dụng của biến trong hàm
Biến trong hàm chỉ có tác dụng trong hàm đó và sẽ biến mất sau khi quá trình thực thi của hàm kết thúc. Tuy nhiên, bạn có thể tạo biến toàn cục bên ngoài hàm để truy cập từ mọi nơi. Ví dụ:
x = 10
def vidu():
print("x trong hàm vidu():", x)
vidu()
print("x ngoài hàm vidu():", x)
Xem thêm : Top 7 các trang web tài liệu học tập chất lượng
Kết quả:
x trong hàm vidu(): 10
x ngoài hàm vidu(): 10
Docstring trong Python
Docstring trong Python là chuỗi ký tự giải thích chức năng của hàm và nằm ngay sau tiêu đề hàm. Đây không phải là yêu cầu bắt buộc, nhưng việc sử dụng docstring giúp người dùng hiểu chức năng của hàm mà không cần xem code chi tiết. Ví dụ:
def chao(ten, loi_chao="học tại MCI rất hiệu quả đúng không?"):
"""
Hàm này có chức năng hiện lời chào với mẫu đã định sẵn.
Nếu thông điệp không được cung cấp, nó sẽ được mặc định là 'Học tại MCI rất hiệu quả đúng không?'
"""
print("Xin chào ", ten + ", " + loi_chao)
chao("Sơn")
chao("Chi", "Hôm nay bạn vui chứ?")
Đệ quy trong Python
Đệ quy trong Python là khi một hàm gọi lại chính nó. Để tránh lặp vô hạn, hàm đệ quy cần có điều kiện chấm dứt để dừng việc gọi lại. Ví dụ:
def vidu(n):
print(n)
if n == 1:
return 1
vidu(n-1)
vidu(15)
Xem thêm : Top 7 các trang web tài liệu học tập chất lượng
Kết quả:
15
14
13
12
11
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
Ưu điểm và nhược điểm của đệ quy
Ưu điểm:
- Làm cho code gọn gàng và dễ nhìn.
- Giải quyết các vấn đề lớn bằng cách chia nhỏ thành các vấn đề nhỏ hơn.
- Đơn giản hơn so với việc sử dụng vòng lặp lồng.
Nhược điểm:
- Có thể khó hiểu logic của hàm.
- Chiếm dụng bộ nhớ và thời gian thực thi.
- Khó gỡ lỗi.
Đó là những điều cơ bản về hàm trong Python. Hy vọng rằng bạn đã hiểu và cảm thấy hứng thú với chủ đề này. Hãy tiếp tục tham khảo các bài viết khác về Python cùng MCI để tìm hiểu thêm nhé!
Nguồn: https://laptrinhc.edu.vn
Danh mục: Tài liệu IT