Thuật ngữ lập trình/IT là gì? Chuyên viên lập trình là ai?
Thuật ngữ lập trình/IT là những từ ngữ biểu thị khái niệm khoa học và công nghệ liên quan mật thiết đến lập trình máy tính, thường được sử dụng trong các văn bản khoa học, công nghệ và áp dụng trong thực tiễn.
Lập trình viên hay Chuyên viên lập trình (Developer) được hiểu là những kỹ sư phần mềm, người sẽ sử dụng các ngôn ngữ lập trình khác nhau để thiết kế, xây dựng và bảo trì các chương trình máy tính. Nếu một nhạc sĩ sẽ làm việc miệt mài với các giai điệu để sáng tạo ra một bản nhạc hoàn hảo, công việc của lập trình viên cũng say mê như vậy. Họ thậm chí có thể làm việc liên tục suốt nhiều giờ đồng hồ cùng các đoạn mã lập trình, với khả năng kiên nhẫn có 1-0-2 để tạo lập được một phần mềm máy tính đến tay người dùng.
Lập trình là một nghề nghiệp không thể tách rời khỏi các xu hướng phát triển của công nghệ, nó đã, đang và sẽ trở nên cực thịnh trong tương lai. Cùng Beelancer Việt Nam tìm hiểu các thuật ngữ lập trình cơ bản và thường gặp trong ngành IT nhé!
Thuật ngữ lập trình tiếng Anh tổng hợp
Một số thuật ngữ lập trình cơ bản và thông dụng nhất
- Operating system (hệ điều hành): Hệ điều hành quản lý và điều khiển hoạt động của máy tính.
- Multi-user (đa người dùng) – Multi – user software (phần mềm cho phép nhiều người dùng truy cập cùng lúc).
- Alphanumeric data (Dữ liệu chữ số): Dữ liệu cấu thành từ chữ cái và số từ 0 đến 9.
- PPP: Chữ viết tắt của “Point-to-Point Protocol”, một giao thức kết nối Internet tin cậy thông qua Modem.
- Authority work (Công tác biên mục): Quá trình tạo ra các điểm truy cập đối với tên, tựa đề hay chủ đề.
- Alphabetical catalog (Mục lục xếp theo trật tự chữ cái).
- Broad classification (Phân loại tổng quát).
- Cluster controller (Bộ điều khiển trùm).
- Gateway (Cổng kết nối Internet cho những mạng lớn).
- OSI (chữ viết tắt của “Open System Interconnection”, hay còn gọi là mô hình chuẩn OSI).
- Packet (Gói dữ liệu).
- Source Code (Mã nguồn của của file hay một chương trình nào đó).
- Port (Cổng).
- Cataloging (Công tác biên mục).
- Subject entry (Thẻ chủ đề).
- Memory (Bộ nhớ).
- Microprocessor (Bộ vi xử lý).
- Operation (Thao tác).
- Storage (Lưu trữ).
- Chief source of information (Nguồn thông tin chính).
- Graphics (Đồ họa).
- Hardware (Phần cứng) / Software (Phần mềm).
- Text (Văn bản chỉ bao gồm ký tự).
- Remote Access (Truy cập từ xa qua mạng).
- Union catalog (Mục lục liên hợp).
- Configuration (Cấu hình).
- Protocol (Giao thức).
- Technical (Thuộc về kỹ thuật).
- Pinpoint (Chỉ ra một cách chính xác).
- Ferrite ring (Vòng nhiễm từ).
- Abbreviation (Sự tóm tắt, rút gọn).
- Analysis (Phân tích).
- Appliance (Thiết bị, máy móc).
- Application (Ứng dụng).
- Arise (Xuất hiện, nảy sinh).
- Available (Dùng được, có hiệu lực).
- Background (Bối cảnh, bổ trợ).
- Certification (Giấy chứng nhận).
- Chief (Giám đốc).
- Common (Thông thường).
- Compatible (Tương thích).
- Consultant (Cố vấn, chuyên viên tham vấn).
- Convenience (Thuận tiện).
- Customer (Khách hàng).
- Database (Cơ sở dữ liệu).
- Deal (Giao dịch).
- Demand (Yêu cầu).
- Detailed (Chi tiết).
- Develop (Phát triển).
- Drawback (Trở ngại, hạn chế).
- Effective (Có hiệu lực).
- Efficient (Có hiệu suất cao).
- Employ (Thuê ai làm gì).
- Enterprise (Tập đoàn, công ty).
- Environment (Môi trường).
- Equipment (Thiết bị).
- Expertise (Thành thạo, tinh thông).
- Eyestrain (Mỏi mắt).
- Goal (Mục tiêu).
- Implement (Công cụ, phương tiện).
- Increase (Sự tăng thêm, tăng lên).
- Install (Cài đặt).
- Instruction (Chỉ thị, chỉ dẫn).
- Insurance (Bảo hiểm).
- Integrate (Hợp nhất, sáp nhập).
- Intranet (Mạng nội bộ).
- Low (Yếu, chậm).
- Maintain (Duy trì).
- Matrix (Ma trận).
- Negotiate (Thương lượng).
- Order (Yêu cầu).
- Oversee (Quan sát).
- Prevail (Thịnh hành, phổ biến).
- Process (Tiến trình, tiến triển).
- Provide (Cung cấp).
- Rapid (Nhanh chóng).
- Remote (Từ xa).
- Replace (Thay thế).
- Resource (Tài nguyên, nguồn).
- Respond (Phản hồi).
- Simultaneous (Đồng thời).
- Substantial (Tính thực tế).
- Multi-task (Đa nhiệm).
- Priority (Sự ưu tiên).
- Productivity (Hiệu suất).
- Real-time (Thời gian thực).
- Schedule (Lập lịch, lịch biểu).
- Similar (Giống).
- Storage (Lưu trữ).
- Technology (Công nghệ).
- Tiny (Nhỏ bé).
- Digital (Số, thuộc về số).
- Chain (Chuỗi).
- Clarify (Làm cho trong sáng dễ hiểu).
- Individual (Cá nhân, cá thể).
- Inertia (Quán tính).
- Irregularity (Sự bất thường, không theo quy tắc).
- Quality (Chất lượng).
- Quantity (Số lượng).
- Ribbon (Dải băng).
- Abacus (Bàn tính).
- Analog (Tương tự).
- Command (Ra lệnh, lệnh – trong máy tính).
- Dependable (Có thể tin cậy được).
- Devise (Nghĩ ra, phát minh ra).
- Accumulator (Tổng).
- Addition (Phép cộng).
- Address (Địa chỉ).
- Appropriate (Thích hợp, tương thích).
- Arithmetic (Số học).
- Capability (Khả năng).
- Circuit (Mạch).
- Complex (Phức tạp).
- Component (Thành phần).
- Computer (Máy tính).
- Computerize (Tin học hóa).
- Convert (Chuyển đổi).
- Data (Dữ liệu).
- Decision (Quyết định).
- Demagnetize (Khử từ hóa).
- Device (Thiết bị).
- Disk (Đĩa).
- Division (Phép chia).
- Minicomputer (Máy tính mini).
- Multiplication (Phép nhân).
- Numeric (Số học, thuộc về số học).
- Operation (Thao tác).
- Output (Ra, đưa ra).
- Perform (Tiến hành, thi hành, trình diễn).
- Process (Xử lý).
- Pulse (Xung – trong máy tính).
- Signal (Tín hiệu).
- Solution (Giải pháp, lời giải).
- Store (Lưu trữ).
- Subtraction (Phép trừ).
- Switch (Chuyển).
- Tape (Ghi băng, băng).
- Terminal (Máy trạm; thiết bị đầu cuối hay chương trình giao diện cửa sổ dòng lệnh – trong máy tính).
- Transmit (Truyền, phát – tín hiệu).
- Binary (Hệ nhị phân, thuộc về nhị phân).
Thuật ngữ lập trình chuyên ngành
Thuật ngữ lập trình trong máy tính (Computer terminology)
- Algorithm (Thuật toán): Tập hợp hữu hạn các hướng dẫn để giải quyết các bài toán và các lớp vấn đề trong lĩnh vực điện tử, tin học.
- Application (Ứng dụng): Chương trình được thiết kế ra nhằm thực hiện hoặc cung cấp một tác vụ cụ thể nào đó cho người dùng.
- Browser (Trình duyệt web): Công cụ cho phép truy cập vào mạng internet.
- Bug (Lỗi – trong máy tính): Lỗi trong chương trình hoặc máy tính làm cho nó hoạt động không bình thường.
- Cookies: Các bit dữ liệu lưu tạm thời trên ổ cứng của người dùng, thu thập thông tin về lịch sử duyệt web.
- Cursor (Con trỏ – chuột): Biểu tượng hiển thị vị trí hiện tại của con chuột trên màn hình máy tính.
- Database (Cơ sở dữ liệu): Bộ dữ liệu có liên quan với nhau, dùng để quản lí và truy cập dễ dàng.
- File (Tập tin/tệp tin): Tập hợp thông tin được đặt tên trên máy tính.
- Folder (Thư mục): Vị trí ảo để quản lí tệp tin và thư mục.
- Hard Drive/Hard Disk Drive – HDD (Ổ cứng): Đĩa lưu trữ dữ liệu.
- Solid-State Drive – SSD (Ổ đĩa bán dẫn/ổ đĩa thể/ổ đĩa điện tử): Phương tiện lưu trữ dữ liệu trên bộ nhớ flash.
- Hardware (Phần cứng): Các thành phần điện, điện tử, cơ điện và cơ khí của hệ thống máy tính.
- Icon (Biểu tượng): Hình ảnh nhỏ đại diện cho một chương trình hoặc tập tin.
- Network (Mạng – máy tính): Tập hợp các máy tính được kết nối với nhau để chia sẻ tài nguyên chung.
- Server (Máy chủ): Hệ thống máy chủ cung cấp dịch vụ cho các máy tính khác và lưu trữ chúng ở một nơi.
- Software (Phần mềm): Tập hợp các chương trình trong máy tính.
- Source Code (Mã nguồn): Dãy các câu lệnh trong ngôn ngữ máy tính/lập trình để biên soạn ra một chương trình máy tính.
- Virus (Vi rút – máy tính): Đoạn mã làm hỏng dữ liệu và hệ thống máy tính.
Tên/Chức danh công việc (Job titles) trong một nhóm lập trình
- Computer analysts (Phân tích máy tính): Nghiên cứu và đề xuất cải tiến và thay đổi trong hệ thống máy tính.
- Computer Programmers (Lập trình viên): Viết mã để các máy tính có thể thực hiện được.
- Network administrators (Quản trị mạng): Cài đặt hệ thống máy tính và quản lý mạng của một tổ chức.
- Software developers (Nhà phát triển phần mềm): Xây dựng và tạo ra các ứng dụng máy tính.
- Web developers (Nhà phát triển Web): Làm việc với các ứng dụng online/trực tuyến như thiết kế web và quản lý cơ sở dữ liệu.
Giới thiệu một số thuật ngữ lập trình thông dụng – ngôn ngữ lập trình
- JavaScript (JS): Ngôn ngữ lập trình phổ biến nhất, tương thích mạnh mẽ với hầu hết các trình duyệt web và thiết bị điện tử hiện thời.
- Python: Ngôn ngữ lập trình phát triển nhanh và sâu rộng nhất, được sử dụng bởi các tập đoàn công nghệ hàng đầu.
- Java: Ngôn ngữ lập trình bảo mật cao, phát triển các ứng dụng cho website.
- C/C++/C#: Các ngôn ngữ lập trình chủ đạo trong lĩnh vực tạo lập phần mềm và ứng dụng di động.
- PHP: Ngôn ngữ lập trình phổ biến nhất trong việc tạo website.
- Objective-C và Swift: Ngôn ngữ lập trình phát triển ứng dụng trong hệ điều hành iOS.
- Ruby, SQL, R, Matlab, Scala, Shell, CSS: Các thuật ngữ lập trình khác đáng chú ý.
Qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về các thuật ngữ lập trình và ngôn ngữ lập trình phổ biến. Hãy bắt đầu học lập trình và khám phá thế giới công nghệ thông tin ngay hôm nay!
Tác giả: Sandra Bae