Lập trình C++ là một ngôn ngữ cổ điển nhưng vẫn thu hút nhiều người học. Chúng ta hãy bắt đầu với cú pháp và chương trình đầu tiên để hiểu rõ hơn về ngôn ngữ này.
Contents
1. Cú pháp và chương trình đầu tiên
Đừng lãng phí thời gian với lý thuyết, hãy đi thẳng vào cú pháp và quá trình biên dịch. Sau đó, chúng ta sẽ đi qua các thuật ngữ cơ bản.
Bạn đang xem: Lập trình C++ cơ bản: Học lập trình một cách dễ hiểu
-
Viết mã code trong trình soạn thảo, bạn có thể sử dụng Notepad hoặc bất cứ công cụ nào khác. Lưu file với định dạng
.CPP
,.C
,.CP
. Chỉ cần như vậy là đủ. -
Nếu bạn là người mới bắt đầu, có thể sử dụng trình biên dịch trực tuyến (online IDE) để chạy mã code của mình. Đây là liên kết tới một online IDE.
-
Hiểu các thuật ngữ cơ bản.
Hãy chỉ code trên Notepad trước khi cài đặt bất kỳ phần mềm IDE nào.
Chương trình “Hello, world” (Xin chào) là chương trình đầu tiên thường được viết khi học một ngôn ngữ lập trình mới. Sau khi chạy chương trình và xem kết quả, chúng ta sẽ đi vào giải thích từng dòng code.
2. Giải thích từng dòng code
Cùng tìm hiểu từng dòng code trong chương trình “Hello, world”.
2.1 Dòng đầu tiên – comment
Xem thêm : Bắt đầu học Javascript: Phần 1 – Nhập môn
// Chương trình C++ in ra dòng chữ "Xin chao":
Đây là dòng comment (bình luận). Bình luận được sử dụng để giải thích code của bạn. Trình biên dịch sẽ bỏ qua dòng comment này. Trong lập trình C++, bình luận thường bắt đầu bằng //
hoặc /*...*/
để bao phủ một khối lớn.
2.2 Cần include gì?
#include
: Trong ngôn ngữ lập trình C++, tất cả các dòng bắt đầu bằng # sẽ được xử lý bởi trình tiền xử lý (preprocessor). Dòng #include
nói với trình biên dịch rằng chúng ta cần sử dụng iostream
. Trình biên dịch sẽ hiểu rằng khi biên dịch chương trình, nó cần thêm iostream
vào. Về trình tiền xử lý, bạn có thể tìm hiểu thêm.
2.3 Namespace là gì?
using namespace std;
: Dòng này khai báo việc sử dụng không gian tên std
. Trong Chương trình trên, có 2 lớp có cùng tên là LapTrinhCCongCong
, trình biên dịch không thể hiểu rõ được lớp nào là đúng. Do đó, chúng ta cần sử dụng namespace.
2.4 Hàm chính của chương trình
int main()
: Dòng này khai báo một hàm có tên là main
. int
ở đầu có nghĩa là kiểu dữ liệu trả về của hàm, ở đây là số nguyên (integer). Hàm này bao gồm một chuỗi lệnh nằm sau nó. Tất cả các chương trình C++ phải bắt đầu từ hàm main()
, dù hàm này ở đâu đi nữa, nhưng nó là bắt buộc.
2.5 Dấu ngoặc nhọn
Dấu ngoặc nhọn mở (
là bắt đầu của mã code và dấu đóng }
là kết thúc của hàm main()
. Tất cả các lệnh nằm giữa dấu mở và đóng ngoặc sẽ được thực thi trong hàm main()
.
2.6 In ra dòng chữ “Xin chào”
std::cout << "Xin chao";
: Dòng này cho compiler biết rằng hãy in ra dòng chữ “Xin chào” lên màn hình. Trong lập trình C++, đây là một câu lệnh. Hãy nhớ rằng tất cả các câu lệnh trong C++ đều kết thúc bằng dấu chấm phẩy. Dòng std::cout
được sử dụng để in ra nội dung trên màn hình, nội dung nằm trong cặp dấu nháy kép.
2.7 Trả về giá trị
return 0;
: Dòng này cũng là một câu lệnh. Nó trả về giá trị cho hàm đã được định nghĩa, trong trường hợp này là hàm main()
. Khi gặp lệnh return
, hàm sẽ kết thúc và không chạy thêm mã code nào khác. Câu lệnh này thường được sử dụng khi kết thúc một hàm.
Cuối cùng, chúng ta đã hoàn thành quá trình biên dịch thành công.
3. Lưu ý
Xem thêm : Top 5 cuốn sách Python không thể bỏ qua cho các lập trình viên năm 2023
Dựa trên giải thích từng dòng code ở trên, dưới đây là một số điểm cần lưu ý khi bắt đầu học lập trình C++:
-
Luôn sử dụng
include
ở đầu file để có thể sử dụng các hàm một cách dễ dàng. Ví dụ trong trường hợp này là#include <iostream>
. Nếu không có nó, các câu lệnh trong hàmmain
nhưstd::cin
vàstd::cout
sẽ không được gọi và trình biên dịch sẽ phát sinh lỗi. -
Đoạn code của bạn luôn bắt đầu trong hàm
main
. Không có hàmmain()
, code sẽ không được thực thi. -
Luôn tuân thủ quy tắc thụt đầu dòng và sử dụng bình luận trong chương trình để dễ hiểu.
-
cout
được sử dụng để in ra màn hình vàcin
được sử dụng để nhận đầu vào.
Cảm ơn bạn đã dành thời gian đọc bài viết này. Chúc bạn may mắn và vui vẻ khi lập trình!
Tác giả: Kiên Nguyễn
Xem thêm:
- Tạo Input AutoComplete đơn giản với CSS trong React
- Tuple Python là gì? Tìm hiểu về tuple python
- Flutter cơ bản – Framework di động được yêu thích nhất hiện nay?
Tham khảo ngay việc làm IT mọi cấp độ trên TopDev!
Nguồn: https://laptrinhc.edu.vn
Danh mục: Tài liệu IT