Pascal không còn quá xa lạ với các lập trình viên chuyên nghiệp. Tuy nhiên, đối với những người mới tìm hiểu về ngôn ngữ lập trình, việc hiểu rõ về Pascal có thể gặp khó khăn. Chính vì vậy, bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc về Pascal – ngôn ngữ lập trình này có những đặc điểm và tính chất gì. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
- 7 ứng dụng bạn có thể xây dựng bằng JavaScript
- Học Lập Trình Scratch Cho Trẻ Em – Bài 4: Các Thao Tác Cơ Bản Trong Phần Mềm Scratch
- Hướng dẫn chi tiết lập trình web với python 2023 cho người mới
- Top 10 ngôn ngữ lập trình game phổ biến và dễ học
- Javascript là gì? Tìm hiểu về ngôn ngữ lập trình Javascript cơ bản
Contents
1. Pascal là gì?
Pascal là một ngôn ngữ lập trình đã được giáo sư Niklaus Wirth ở Đại học Kỹ Thuật Zurich, Thụy Sĩ, sáng tạo và phát triển vào năm 1970. Tên gọi Pascal được lấy cảm hứng từ tên của nhà toán học, triết gia và nhà vật lý người Pháp nổi tiếng “Blaise Pascal”.
Bạn đang xem: Pascal: Tìm hiểu về ngôn ngữ lập trình Pascal
2. Đặc điểm và tính chất cơ bản của Pascal
2.1 Đặc điểm
Ngôn ngữ Pascal được thiết kế ban đầu nhằm hỗ trợ việc giảng dạy lập trình, với những đặc điểm hữu ích sau:
- Ngữ nghĩa và ngữ pháp đơn giản và logic giúp cho việc phân tích và nghiên cứu dễ dàng.
- Tạo ra cấu trúc chương trình rõ ràng, dễ hiểu và an toàn cho người sử dụng.
- Dễ dàng sửa chữa và cải tiến, có thể ứng dụng trên nhiều nền tảng và hệ thống khác nhau thông qua việc chuyển đổi.
- Pascal có thể chuyển đổi thành nhiều ngôn ngữ lập trình khác nhau.
2.2 Tính chất
Pascal có định kiểu rõ ràng trong lập trình, có nghĩa là:
- Các hằng và biến của kiểu dữ liệu nào phải gán đúng giá trị của kiểu dữ liệu đó, không thể gán cho các kiểu dữ liệu khác.
- Điều này đảm bảo các lập trình viên xây dựng các biểu thức tương thích với kiểu dữ liệu.
Pascal cũng thể hiện tư duy lập trình có cấu trúc thông qua:
- Cấu trúc hóa dữ liệu: Các nhà lập trình có thể xây dựng cấu trúc dữ liệu từ đơn giản đến phức tạp hơn.
- Cấu trúc hóa mệnh lệnh: Các lập trình viên có thể nhóm các lệnh lại với nhau từ lệnh chuẩn có sẵn và đặt giữa hai từ khóa “Begin” và “End”. Điều này được gọi là lệnh hợp thành hay lệnh ghép, làm ngôn ngữ trở nên phức tạp hơn.
- Cấu trúc hóa chương trình: Các chương trình con có thể được phân chia từ một chương trình lớn dựa trên mô hình cây phân cấp. Mỗi chương trình con giải quyết một nhiệm vụ cụ thể, tạo điều kiện thuận lợi cho việc tách xử lý từng khối, từng phần riêng biệt. Có thể kết hợp nhiều người tham gia lập trình và mỗi người sẽ tự chia công việc theo phần riêng của mình.
3. Các phiên bản biến thể của Pascal
Trong quá trình phát triển, Pascal đã có các phiên bản biến thể như sau:
-
Xem thêm : Nền tảng Đầu tiên của Tôi – Ngôn ngữ Delphi
Pascal-P: Để phổ biến ngôn ngữ này, một bộ công cụ chuyển mã được phát triển tại Zurich, bao gồm một hệ thống mã máy ảo và bộ giả lập cho loại mã này với mục đích biên dịch ngôn ngữ lập trình. Bộ công cụ này sau này phát triển thành hệ thống giả (P-system). Mặc dù chỉ áp dụng để tạo ra các trình biên dịch sinh mã máy trên ít nhất một hệ thống, kết quả chỉ là trình thông dịch cho hệ thống giả UCSD. Có phiên bản Pascal-P1, Pascal-P2, Pascal-P3 và Pascal-P4. Phiên bản Pascal-P5 được tạo ra sau này bên ngoài nhóm Zurich và độc lập với quá trình nghiên cứu của nhóm.
-
Object Pascal: Apple Computer đã tạo ra phiên bản Lisa Pascal riêng của mình vào năm 1982 và chuyển trình biên dịch vào năm 1985. Năm đó, Larry Tesler và Niklaus Wirth đã định nghĩa Object Pascal với khả năng định hướng tinh vi và phức tạp. Họ sử dụng sơ đồ thiết kế của Object Pascal mà Apple đưa ra làm cơ sở để phát triển các phiên bản sau này.
-
Turbo Pascal: Được biết đến với trình biên dịch có sự mở rộng về thuật toán, dữ liệu và khả năng kết nối chương trình. Turbo Pascal được viết và tối ưu hoá hoàn toàn bằng ngôn ngữ hợp ngữ, giúp nó nhỏ gọn và nhanh chóng. Phiên bản Turbo Pascal xuất hiện lần đầu vào năm 1986 và phiên bản gần đây nhất là 7.2 được phát hành vào năm 2000.
4. Các thành phần trong Pascal
Pascal có các thành phần sau:
-
Kí tự: Ngôn ngữ lập trình Pascal được xây dựng từ một tập hữu hạn các kí hiệu. Bao gồm bộ chữ cái (26 chữ hoa và 26 chữ thường), chữ số thập phân và các kí hiệu toán học như +, -, *, /, =, <, >, ( ).
-
Từ khoá: Pascal sử dụng từ khoá để định nghĩa các mục đích riêng biệt. Ví dụ: “Program”, “Begin”, “End” là những từ khoá chung; “Const”, “Var” là từ khoá khai báo; “If…Then…Else”, “Case…Of” là từ khoá lựa chọn; và còn nhiều loại từ khoá khác nhau.
-
Xem thêm : Nên Học Java Hay Python? Lựa Chọn Thích Hợp Cho Bạn
Tên: Để đặt tên cho biến, hằng, kiểu dữ liệu, hàm,… sử dụng danh hiệu (identifier) được tạo thành từ các chữ cái, chữ số và dấu gạch dưới (_).
5. Cấu trúc chương trình Pascal
Chương trình Pascal tiêu chuẩn có cấu trúc gồm phần khai báo và phần thân chương trình. Phần khai báo chứa các lệnh như “Program”, “Uses”, “Const”, “Var”,… Phần thân chương trình bắt đầu bằng “Begin” và kết thúc bằng “End”.
6. Một số câu lệnh phổ biến trong ngôn ngữ lập trình Pascal
-
“If (Điều kiện) then (Câu lệnh)”: Sử dụng câu lệnh này để thực hiện biểu thức nếu điều kiện là đúng, ngược lại thì không thực hiện.
-
Câu lệnh “For…Do…”: Được sử dụng khi biết số lần lặp trong một dãy số.
Cũng có nhiều câu lệnh phổ biến khác như “Readln()” để dừng màn hình và đọc file, “Var” để khai báo biến, “Write()” để xuất ra màn hình,…
Hy vọng rằng với những thông tin này, bạn đã hiểu rõ hơn về khái niệm Pascal, cũng như những thông tin cơ bản về ngôn ngữ lập trình này. Nếu có thắc mắc, đừng ngại liên hệ với Toponseek để được giải đáp nhé.
Nguồn: https://laptrinhc.edu.vn
Danh mục: Ngôn ngữ lập trình