JavaScript đã trở thành một ngôn ngữ đáng chú ý trong những năm gần đây. Đối với các bạn trẻ hiện nay, JavaScript không còn xa lạ nữa. Vậy JavaScript là gì? Hãy cùng tìm hiểu về ngôn ngữ lập trình này và những điều cơ bản trong bài viết dưới đây.
Contents
- 1 JavaScript – Ngôn ngữ lập trình phổ biến
- 2 Lịch sử phát triển của JavaScript
- 3 Các khái niệm liên quan đến JavaScript
- 4 Cách thức hoạt động của JavaScript trên trang web
- 5 Ưu điểm và nhược điểm khi sử dụng JavaScript
- 6 Điểm khác biệt JavaScript với các ngôn ngữ lập trình
- 7 Các công cụ dùng để phát triển JavaScript
- 8 Viết chương trình JavaScript
- 9 Xem nhanh các loại dữ liệu trong JavaScript
- 10 JavaScript có thể làm gì?
JavaScript – Ngôn ngữ lập trình phổ biến
JavaScript là một ngôn ngữ lập trình phổ biến được sử dụng để tạo ra các trang web tương tác. Khi tích hợp và nhúng JavaScript vào HTML, website trở nên sống động hơn. JavaScript đóng vai trò như một phần của trang web, thực thi từ phía người dùng và cả máy chủ (Nodejs), tạo ra các trang web động.
Bạn đang xem: JavaScript là gì? Kiến thức chi tiết về JavaScript cơ bản
JavaScript là một ngôn ngữ lập trình thông dịch, hướng đến đối tượng. Đây là một trong ba ngôn ngữ chính trong lập trình web và có mối liên hệ với HTML và CSS để xây dựng một website sống động và chuyên nghiệp.
Các thành phần chính trong quá trình xây dựng một website gồm:
- HTML: Cung cấp cấu trúc cơ bản, hỗ trợ xây dựng layout và thêm nội dung dễ dàng trên website.
- CSS: Kiểm soát và hỗ trợ việc định dạng thiết kế, bố cục, style, màu sắc,…
- JavaScript: Tạo ra những nội dung “động” trên website.
Hãy tiếp tục tìm hiểu chi tiết hơn về JavaScript ở phần dưới đây.
JS là viết tắt của JavaScript, khi có JS bạn sẽ hiểu đó đang nói đến JavaScript.
Lịch sử phát triển của JavaScript
JavaScript đã được phát triển bởi Brendan Eich tại hãng truyền thông Netscape với tên đầu tiên là Mocha. Sau đó, nó được đổi tên thành LiveScript và cuối cùng là JavaScript. Và từ đó, JavaScript đã trở thành ngôn ngữ lập trình phổ biến như ngày hôm nay.
Phiên bản mới nhất của JavaScript là ECMAScript (phiên bản chuẩn hóa của JavaScript). ECMAScript 2 được phát hành năm 1998 và ECMAScript 3 được ra mắt năm 1999, hoạt động mạnh mẽ trên mọi trình duyệt và các thiết bị khác nhau.
Năm 2016, JavaScript đạt kỷ lục với 92% website sử dụng và trở thành công cụ quan trọng nhất trong các bộ công cụ lập trình web của các lập trình viên. JavaScript đã tạo ra những hiệu ứng slide ảnh chuyển động, menu sổ xuống,… trên các trang web khiến cho trải nghiệm của người dùng trở nên tốt hơn.
Các khái niệm liên quan đến JavaScript
Dưới đây là một số khái niệm liên quan đến JavaScript để bạn có thể hiểu và tìm hiểu thêm về ngôn ngữ lập trình này.
JavaScript Framework là gì?
Xem thêm : Lập trình Android nên học ngôn ngữ nào?
JavaScript Framework là một thư viện được xây dựng dựa vào ngôn ngữ lập trình JavaScript, phục vụ cho từng mục đích và lĩnh vực khác nhau.
Việc tìm hiểu về JavaScript Framework sẽ giúp bạn có thêm nhiều thông tin rõ ràng. Hiện nay, có rất nhiều JavaScript Framework thông dụng như:
- Reactjs: Thư viện dùng cho ứng dụng di động.
- Node.js: Dùng để xây dựng và phát triển ứng dụng realtime từ phía máy chủ.
- Angular: Dùng để xây dựng ứng dụng Single Page….
Client-side JavaScript là gì?
Client-side JavaScript là một dạng phổ biến được sử dụng hiện nay. Một trang web không chỉ có HTML tĩnh mà còn có các chương trình có thể tương tác với người dùng, điều khiển trình duyệt và tạo nội dung HTML động.
Cách thức hoạt động của JavaScript trên trang web
JavaScript thường được nhúng trực tiếp vào một trang web hoặc được tham chiếu qua file .js riêng. JavaScript là ngôn ngữ từ phía client nên mã sẽ được tải về máy client khi truy cập và được xử lý tại đó. Điều này giúp giảm tải cho máy chủ và tăng trải nghiệm của người dùng.
Với sự phát triển của các trình duyệt Internet, bạn có thể tắt/mở JavaScript. Điều này giúp bạn nhìn thấy sự khác biệt khi một trang web không có JavaScript.
Ưu điểm và nhược điểm khi sử dụng JavaScript
Hãy cùng tìm hiểu một số ưu điểm và nhược điểm khi sử dụng JavaScript.
Ưu điểm của JavaScript
- Chương trình JavaScript rất dễ học và dễ hiểu.
- Lỗi JavaScript dễ phát hiện và sửa chữa.
- Trình duyệt web có thể dịch JavaScript mà không cần một trình biên dịch.
- JavaScript hoạt động trên nhiều nền tảng và trình duyệt khác nhau.
- JavaScript được đánh giá là ngôn ngữ lập trình nhẹ, nhanh hơn so với các ngôn ngữ khác.
- JavaScript có thể tạo ra những hiệu ứng trên website, tăng trải nghiệm người dùng.
- JavaScript có thể kiểm tra các input mà không cần truy xuất database.
- JavaScript cung cấp giao diện phong phú với các thành phần Drag and Drop, Slider để cung cấp một giao diện giàu tính năng.
Nhược điểm của JavaScript
- JavaScript dễ bị khai thác từ những hacker và scammer.
- Có thể được sử dụng để thực thi mã độc trên máy tính của người dùng.
- Kích thước của mã JavaScript có thể lớn.
- Các thiết bị khác nhau có thể thực hiện JavaScript khác nhau, dẫn đến không đồng nhất.
- Client-side JavaScript không cho phép truy cập và xử lý các file.
- JavaScript không được hỗ trợ trong kết nối mạng.
- JavaScript không có khả năng đa luồng hoặc đa xử lý.
Điểm khác biệt JavaScript với các ngôn ngữ lập trình
JavaScript đóng vai trò như là ngôn ngữ chính trong lập trình web. Đồng thời, các lập trình viên cũng cần kết hợp và áp dụng một số ngôn ngữ khác trong quá trình làm việc. Các ngôn ngữ này bao gồm HTML, CSS và JavaScript.
Các công cụ dùng để phát triển JavaScript
IDE JavaScript là gì?
IDE (Integrated Development Environment) là môi trường dùng để lập trình, kết hợp nhiều công cụ và tiện ích khác nhau như code editor, debugger, simulator,… IDE JavaScript là một môi trường chuyên dụng cho các lập trình viên khi làm việc với JavaScript.
Nên sử dụng IDE nào khi code JavaScript?
Các IDE được sử dụng phổ biến ngày nay bao gồm:
- NotePad ++
- Visual Studio
- PHP Designer
- Dreamweaver
- Sublime Text
Ngoài ra, còn có một số công cụ chỉnh sửa JavaScript được đánh giá cao như:
- Microsoft FrontPage
- Macromedia Dreamweaver MX
- Macromedia Homesite 5
File .JS là file gì?
File .JS là một file văn bản định dạng riêng của JavaScript để thực thi các câu lệnh JavaScript trong trang web. Các file .js chứa các chức năng như mở và đóng các cửa sổ, validate, kích hoạt hình ảnh cuộn hoặc tạo menu drop-down.
Viết chương trình JavaScript
Mở đóng thẻ
Tất cả các đoạn mã JavaScript được đặt trong cặp thẻ <script></script>. Dưới đây là cách đặt thẻ script:
Xem thêm : Tổng quan về lập trình hướng đối tượng python
Có 3 cách thường được sử dụng như sau:
Internal
Thẻ script thường được đặt trong thẻ <head>, nhưng bạn cũng có thể đặt ở bất kỳ đâu trong file HTML hiện tại. Với cách này, bạn sẽ đặt trong phần head của file html hiện tại.
External
Với cách này, bạn có thể viết mã JS vào một file riêng và sau đó import file đó vào. Bạn không cần thẻ đóng </script> vì file test.js đã có đuôi là .js.
Inline
Cách này là bạn sẽ viết mã JavaScript trực tiếp trong thẻ HTML.
Viết chương trình JavaScript đơn giản
Trước khi bắt đầu viết chương trình JavaScript, bạn cần cài đặt phần mềm Notepad++ hoặc các phần mềm, công cụ viết code khác.
Bước 1: Tạo một file index.html ở bất kỳ đâu trên máy tính, miễn là có phần mở rộng là .html. Sau đó, viết đoạn mã sau:
Bước 2: Giờ bạn có thể viết mã JavaScript khi click vào button có id=”clickme”.
Xem nhanh các loại dữ liệu trong JavaScript
Hãy cùng xem nhanh các loại dữ liệu quan trọng nhất được sử dụng trong JavaScript:
- Number: Số
- String: Chuỗi
- Object: Đối tượng
- Array: Mảng
- Function: Hàm
JavaScript có thể làm gì?
JavaScript có thể thực hiện những công việc sau:
- Thay đổi nội dung HTML của một trang web.
- Thay đổi giá trị của thuộc tính HTML.
- Thay đổi kiểu HTML (CSS).
- Ẩn các phần tử HTML.
- Hiển thị các phần tử HTML.
Ví dụ về cách JavaScript thay đổi nội dung HTML:
Một trong nhiều phương thức HTML JavaScript là getElementById (). Ví dụ sau đây sử dụng phương thức để “tìm” phần tử HTML (có id=”demo”) và thay đổi nội dung phần tử (innerHTML) thành “Hello JavaScript”:
<script>
function myFunction() {
document.getElementById("demo").innerHTML = "Hello JavaScript";
}
</script>
<button onclick="myFunction()">Click me</button>
<p id="demo"></p>
Với những gì đã được trình bày trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về JavaScript từ các khái niệm, cách thức hoạt động và cách viết chương trình cơ bản. Hy vọng rằng bài viết sẽ mang lại cho bạn nhiều kiến thức và giúp bạn áp dụng vào học tập và công việc của mình. Chúc bạn thành công!
Vietnix tổng hợp
Nguồn: https://laptrinhc.edu.vn
Danh mục: Ngôn ngữ lập trình