Ngay từ khi ngồi trên ghế nhà trường THCS, các bạn học sinh đã có cơ hội tiếp xúc với ngôn ngữ lập trình Pascal. Thế nhưng không phải ai cũng hiểu rõ về ngôn ngữ này. Bài viết dưới đây, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu các kiến thức cơ bản về Pascal. Qua đó, bạn sẽ hiểu hơn lý do vì sao ngôn ngữ này được Bộ Giáo Dục lựa chọn để đưa vào chương trình phổ thông.
Contents
Pascal là gì?
Pascal là ngôn ngữ lập trình máy tính cấp cao theo dạng mệnh lệnh và thủ tục. Được thiết kế và công bố vào năm 1971 bởi Niklaus Wirth, giáo sư điện toán trường đại học Kỹ thuật Zurich (Thụy Sĩ). Pascal là ngôn ngữ lập trình đặc biệt thích hợp với kiểu lập trình cấu trúc và cấu trúc dữ liệu, được đặt theo tên của nhà toán học, triết gia và nhà vật lý người Pháp Blaise Pascal.
Bạn đang xem: Học ngôn ngữ lập trình Pascal: Chi tiết và đầy đủ
Đặc điểm của Pascal
Ban đầu, Wirth thiết kế Pascal với mục đích giảng dạy lập trình. Ngôn ngữ này có những đặc điểm sau:
- Ngữ pháp và ngữ nghĩa đơn giản, có tính logic.
- Cấu trúc của chương trình rõ ràng, dễ hiểu.
- Dễ sửa chữa, cải tiến.
Pascal không phải là ngôn ngữ độc lập hoàn toàn mà được phát triển từ ngôn ngữ ALGOL 60. Tuy nhiên, đề xuất táo bạo này của Nicholas Wirth không nhận được sự đồng thuận. Ông đã tiếp tục nghiên cứu và phát triển ngôn ngữ Pascal độc lập vào năm 1970.
Xem thêm : Angular là gì? Đặc trưng và tính năng cơ bản của Angular
Là ngôn ngữ lập trình phát triển độc lập, Pascal đã khắc phục được những hạn chế của các ngôn ngữ lập trình trước đó. Pascal thành công mạnh mẽ và vẫn được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật khoa học máy tính. Điều này lý giải phần nào vì sao ngôn ngữ này được Bộ Giáo Dục lựa chọn để đưa vào chương trình giảng dạy cho học sinh.
Hình ảnh minh họa: ngôn ngữ lập trình pascal
Tính chất cơ bản của ngôn ngữ Pascal
Theo giáo trình Pascal toàn tập, ngôn ngữ này có những tính chất cơ bản sau:
Pascal là một ngôn ngữ có định kiểu rõ ràng
Mọi biến và hằng của kiểu dữ liệu nào chỉ được gán các giá trị của đúng kiểu dữ liệu đó. Nguyên lý này không cho phép tự do gán cho các giá trị của kiểu dữ liệu khác.
Việc định kiểu chặt chẽ như vậy khiến cho người lập trình luôn phải có các biểu thức tương thích về kiểu dữ liệu.
Pascal là ngôn ngữ theo hướng cấu trúc
Xem thêm : Tạo Trợ Lý Ảo Tiếng Việt Toàn Diện Với Python
Dữ liệu và mệnh lệnh trong Pascal được cấu trúc theo hình thức nhất định. Các dữ liệu được cấu trúc từ dữ liệu đơn giản, mệnh lệnh được nhóm lại với nhau và đặt giữa từ khóa Begin và End. Chương trình cũng được cấu trúc theo hình thức tổ chức cây phân cấp.
Các biến thể của Pascal
Trên thực tế, Pascal đã trở thành ngôn ngữ mạnh được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Hiện nay, Pascal đã được các công ty và tổ chức chuyên về máy tính phát triển thêm trên nền tảng trình biên dịch Pascal chuẩn. Một số biến thể phổ biến của Pascal bao gồm TURBO PASCAL, QUICK PASCAL, UCSD PASCAL và ANSI PASCAL.
Ưu nhược điểm của ngôn ngữ Pascal
Ưu điểm
- Pascal dễ hiểu và dễ học.
- Tạo ra những chương trình hiệu quả, rõ ràng và an toàn.
- Có khả năng biên dịch sang ngôn ngữ khác.
- Sử dụng trên nhiều nền tảng và hệ thống máy tính khác nhau.
- Hỗ trợ định hướng đối tượng OOP.
Nhược điểm
- Không dễ dàng chuyển đổi các đối tượng phức tạp liên quan mật thiết với nhau.
- Dễ bị tấn công vì cấu trúc đơn giản và độ lặp lại cao.
- Khả năng kiểm soát chỉ ở mức trung bình.
Những phần tử cơ bản trong giáo trình Pascal toàn tập
Bộ kí tự của ngôn ngữ Pascal
- Các chữ cái: 26 chữ hoa (A, B, C, …, Z) và 26 chữ thường (a, b, c, …, z).
- Các chữ số thập phân: 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9.
- Các dấu toán học thông dụng: + – * / = < > ( ).
- Dấu gạch nối _ (khác với dấu trừ).
- Các ký hiệu đặc biệt: . , ; ! ? : ‘ ” { } [ ] % @ & # $ ^.
Từ khóa
- Từ khóa chung: Program, Begin, End, Procedure, Function, …
- Từ khóa với lệnh khai báo: Const, Var, Type, Array, String, Record, …
- Từ khóa với lệnh lựa chọn: If, Then, Else, Case, Of, …
- Từ khóa với lệnh lặp: For, To, Do, While, Do, …
- Từ khóa điều khiển: With, Goto, Exit, …
- Từ khoá toán tử: And, Or, Not, In, Div, Mod, …
Tên
- Dãy ký tự từ chữ cái, chữ số và dấu nối(_).
- Dùng để đặt tên cho các đại lượng trong chương trình như tên biến, tên hằng, tên hàm, tên chương trình, …
Tên chuẩn
- Tên hằng chuẩn: FALSE, TRUE, MAXINT, …
- Tên kiểu chuẩn: BOOLEAN, CHAR, INTEGER, WORD, REAL, BYTE, …
- Tên hàm chuẩn: ABS, ARCTAN, CHR, COS, SIN, EXP, LN, SQR, SQRT, …
- Tên thủ tục chuẩn: READ, READLN, WRITE, WRITELN, …
Học Pascal ra làm gì?
Dù Pascal không còn là ngôn ngữ lập trình thông dụng, hiểu về Pascal sẽ giúp bạn trở thành một lập trình viên chuyên nghiệp sau này. Điều này cũng lý giải tại sao ngôn ngữ này vẫn được sử dụng trong chương trình giảng dạy tin học phổ thông. Để phát triển thăng tiến trong lĩnh vực công nghệ thông tin, bạn nên học thêm các ngôn ngữ lập trình như Python, C, C++, Java, và JavaScript.
Các dạng bài tập phổ biến trong giáo trình Pascal toàn tập
- Bài 1: Loại vòng lặp nào không sử dụng được trong Pascal?
- Bài 2: Danh hiệu nào dưới đây không được sử dụng?
- Bài 3: Kiểm tra xem câu sau có đúng không: “Toi rat thich hoc ngon ngu PASCAL”.
- Bài 4: Viết chương trình giải phương trình bậc 2.
Hy vọng với những chia sẻ trong bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về ngôn ngữ lập trình Pascal và có thể học tập và áp dụng kiến thức này vào công việc lập trình.
Nguồn: https://laptrinhc.edu.vn
Danh mục: Ngôn ngữ lập trình