Python là một phần mềm được biết đến và sử dụng phổ biến nhất trong lĩnh vực công nghệ thông tin. Đối với những người mới học và làm việc với Python, việc nắm vững về các kiểu dữ liệu trong Python và cách sử dụng chúng là rất quan trọng. Bài viết dưới đây sẽ liệt kê những kiến thức quan trọng về các kiểu dữ liệu trong Python. Hãy cùng theo dõi để nắm vững những kiến thức này nhé!
- Giáo trình pascal toàn tập – Chi tiết ngôn ngữ lập trình pascal cần biết
- Lý thuyết Tin học 8 Bài 2 (mới 2023 + 10 câu trắc nghiệm): Làm quen với chương trình và ngôn ngữ lập trình
- Assembly là gì? Tìm hiểu về ngôn ngữ Assembly từ A – Z
- Top 15 ngôn ngữ lập trình phổ biến nhất thế giới
- Học lập trình PHP dễ dàng và hiệu quả
Contents
Giới thiệu chung về các kiểu dữ liệu trong Python
Trong Python, khi gán một giá trị cho một biến, kiểu dữ liệu của biến được xác định. Python cung cấp các hàm tạo sẵn để chỉ định kiểu dữ liệu, bao gồm:
Bạn đang xem: Các kiểu dữ liệu trong Python gồm những gì? Các thành phần cơ bản trong Python bạn cần biết
Kiểu dữ liệu là một khái niệm rất quan trọng trong lập trình. Các biến có thể lưu trữ các loại dữ liệu khác nhau và mỗi loại dữ liệu có thể thực hiện những tác vụ khác nhau. Trong Python, ngôn ngữ lập trình này tích hợp sẵn các kiểu dữ liệu sau đây:
- Text Type: str (chuỗi)
- Numeric Types: int (số nguyên), float (số thực), complex (số phức)
- Sequence Types: list (danh sách), tuple (bộ), range (dãy số)
- Mapping Type: dict (từ điển)
- Set Types: set (tập hợp), frozenset (tập hợp bất biến)
- Boolean Type: bool (giá trị logic)
- Binary Types: bytes (dãy byte), bytearray (dãy byte có thể thay đổi), memoryview (chế độ xem bộ nhớ)
Bằng cách sử dụng hàm type()
, bạn có thể lấy được kiểu dữ liệu của một đối tượng. Ví dụ:
x = 5
print(type(x))
Các kiểu dữ liệu số (numeric) trong Python
Python hỗ trợ các kiểu dữ liệu số, bao gồm Integer (số nguyên), Float (số thực) và Complex (số phức). Python định nghĩa các lớp là int, float và complex để lưu trữ và thao tác với các kiểu dữ liệu số.
- Integer (số nguyên): viết tắt là int, là các số nguyên dương hoặc âm (không có phần phân số). Trong Python, số nguyên không có giới hạn độ dài.
Ví dụ:
x = 1
y = 35656222554887711
z = -3255522
- Float (số thực): biểu diễn bởi lớp float. Lớp này đại diện cho các số thực sử dụng dấu phẩy động (có độ chính xác 15 chữ số sau dấu thập phân). Các số thực có thể được biểu diễn bằng các ký hiệu “e” hoặc “E”, ký hiệu khoa học cho a * 10^b.
Ví dụ:
x = 1.5e2 # tương đương với 1.5 x 10^2
- Complex (số phức): biểu diễn bởi lớp complex. Một số phức được viết dưới dạng x + yj, trong đó “x, y” là phần thực và “j” là phần ảo.
Ví dụ:
x = 3+5j
y = 5j
z = -5j
Các số mà Python thường làm việc là các số hệ cơ số 10. Tuy nhiên, các lập trình viên máy tính thường phải làm việc với các hệ cơ số nhị phân, thập lục phân và bát phân. Để biểu diễn các hệ cơ số này trong Python, các lập trình viên cần thêm tiền tố thích hợp vào số đó. Cụ thể tiền tố hệ cơ số cho các số Python như sau:
- Hệ nhị phân:
0b
hoặc0B
- Hệ bát phân:
0o
hoặc0O
- Hệ thập lục phân:
0x
hoặc0X
Kiểu dữ liệu chuỗi ký tự (string) trong Python
Xem thêm : Biến trong Python
String trong Python là một dãy các ký tự. Máy tính không xử lý ký tự mà chỉ xử lý số nhị phân. Mặc dù có thể nhìn thấy các ký tự trên màn hình, chúng được lưu trữ và xử lý dưới dạng kết hợp của 0 và 1. Việc chuyển đổi ký tự thành con số được gọi là mã hóa và ngược lại được gọi là giải mã. Trong Python, string là một dãy các ký tự Unicode và bao gồm mọi ký tự trong tất cả các ngôn ngữ lập trình.
Các kiểu dữ liệu chuỗi trong Python được đặt trong dấu ngoặc kép đơn hoặc ngoặc kép. Python sẽ coi các lệnh trích dẫn đơn và kép như nhau, ví dụ như "Hello"
tương đương với 'Hello'
.
Gán chuỗi cho một biến
Gán chuỗi cho một biến được thực hiện bằng cách sử dụng tên biến sau đó là dấu bằng và chuỗi.
Multiline Strings (chuỗi đa dòng)
Bạn có thể gán một chuỗi nhiều dòng cho một biến bằng cách sử dụng ba dấu ngoặc kép hoặc ba dấu nháy đơn.
Chuỗi là một mảng
Các chuỗi trong Python, giống như trong nhiều ngôn ngữ lập trình phổ biến khác, là các mảng byte đại diện cho các ký tự Unicode. Tuy nhiên, Python không có kiểu dữ liệu ký tự, một ký tự chỉ đơn giản là một chuỗi có độ dài 1. Các phần tử của chuỗi có thể được truy cập bằng dấu ngoặc vuông và ký tự đầu tiên có chỉ số là 0.
Truy cập các giá trị trong String
Để truy cập phần tử của chuỗi, bạn có thể sử dụng dấu ngoặc vuông []
và chỉ số của phần tử. Ngoài ra, bạn cũng có thể chỉ định giá trị bắt đầu và giá trị kết thúc để trả về một phần của chuỗi.
Python List
Python cung cấp các bộ dữ liệu phức hợp (còn được gọi là chuỗi) để nhóm các giá trị khác nhau. Trong số các bộ dữ liệu phức hợp này, danh sách vẫn là loại phổ biến nhất. Danh sách trong Python có thể chứa nhiều mục với các kiểu dữ liệu khác nhau.
Python cung cấp những phương thức hữu ích để làm việc với danh sách, bao gồm:
append()
: Thêm một phần tử vào cuối danh sách.extend()
: Thêm tất cả phần tử của danh sách hiện tại vào danh sách khác.insert()
: Chèn một phần tử vào vị trí chỉ định.remove()
: Xóa phần tử khỏi danh sách.pop()
: Xóa phần tử khỏi danh sách và trả về phần tử đó (nếu không chỉ định vị trí, mặc định là xóa phần tử cuối cùng).clear()
: Xóa tất cả các phần tử của danh sách.index()
: Trả về vị trí đầu tiên của phần tử phù hợp.count()
: Đếm số lượng phần tử xuất hiện trong danh sách.sort()
: Sắp xếp các phần tử trong danh sách theo thứ tự tăng dần.reverse()
: Đảo ngược thứ tự các phần tử trong danh sách.copy()
: Tạo một bản sao của danh sách.
Cách tạo List trong Python
Danh sách (List) là một bộ sưu tập có thứ tự, được biểu diễn bằng các dãy giá trị và có thể phân tách bằng dấu phẩy hoặc nằm trong dấu ngoặc vuông []
. Danh sách có thể chứa đa dạng kiểu dữ liệu, như chuỗi, số nguyên, số thập phân, số âm,…
Ngoài việc liệt kê các giá trị, bạn cũng có thể tạo danh sách chứa trong danh sách hoặc khai báo danh sách lồng nhau ngay từ đầu.
Truy cập vào phần tử của List
Xem thêm : Rust – Ngôn ngữ lập trình được yêu thích đến vậy là gì?
Để truy cập các phần tử của danh sách, bạn có thể sử dụng chỉ mục của từng phần tử. Chỉ số bắt đầu từ 0, vì vậy một danh sách gồm năm phần tử sẽ có chỉ số từ 0 đến 4. Nếu bạn truy cập một phần tử với chỉ số khác với chỉ số của danh sách, sẽ gây ra lỗi IndexError
. Chỉ số phải là số nguyên và không thể là float hoặc kiểu dữ liệu khác.
Xóa hoặc loại bỏ các phần tử khỏi List trong Python
Để loại bỏ một hoặc nhiều phần tử khỏi danh sách, bạn có thể sử dụng hàm remove()
hoặc pop()
. Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng hàm clear()
để xóa toàn bộ các phần tử trong danh sách.
Python Tuples
Tuple trong Python là một kiểu dữ liệu được sử dụng để lưu trữ các đối tượng và sẽ không bị sửa đổi sau này. Tuple giống với danh sách (list) đã nói ở trên, nhưng không thể thay đổi các giá trị đã được gán. Tuple được khai báo bằng cách đặt các giá trị vào trong dấu ngoặc tròn ( )
.
Nếu bạn khai báo một biến chứa các giá trị trong dấu ngoặc tròn, Python sẽ nhận định đó là một tuple. Ngoài ra, nếu bạn muốn khai báo một tuple trống, bạn cần khai báo như sau:
my_tuple = ()
Ngoại trừ trường hợp tuple chỉ chứa duy nhất một giá trị, bạn cần thêm một dấu phẩy sau giá trị đó. Cụ thể như sau:
single_tuple = (1,) # tuple chứa duy nhất giá trị 1
Truy cập đến các phần tử trong Tuple
Để truy cập các phần tử trong tuple, bạn có thể sử dụng một chỉ mục (index) như là một giá trị đặc biệt để truy cập đến từng phần tử. Các phần tử trong tuple được đánh số từ 0 theo chiều từ trái sang phải và từ -1 theo chiều từ phải sang trái.
Ngoài ra, bạn cũng có thể lấy ra một tuple con trong tuple hiện tại bằng cách sử dụng cú pháp tương tự như với list.
Xóa Tuple
Một tuple đã được khai báo không thể sửa đổi hoặc xóa các giá trị đã được gán. Để xóa một hoặc nhiều tuple, bạn có thể sử dụng hàm del
.
Thêm mới phần tử
Không thể thêm mới một phần tử vào tuple đã được khai báo. Tuy nhiên, bạn có thể tạo một tuple mới thông qua việc cộng hai tuple với nhau.
Đây là toàn bộ những thông tin liên quan đến các kiểu dữ liệu trong Python mà chúng tôi muốn chia sẻ với bạn. Chúng tôi hy vọng rằng thông tin này sẽ giúp bạn hiểu và sử dụng thành thạo ngôn ngữ lập trình Python cũng như tích lũy thêm những kiến thức hữu ích để phát triển trong ngành lập trình. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hay câu hỏi nào liên quan đến bài viết, hãy liên hệ với chúng tôi để nhận được sự hỗ trợ sớm nhất.
Nguồn: https://laptrinhc.edu.vn
Danh mục: Ngôn ngữ lập trình