Trong thế giới của chúng ta, số xuất hiện khắp mọi nơi. Chúng ta gặp được số trong cuộc sống hàng ngày, ví dụ như số ngày trong tháng, giá tiền khi mua hàng, điểm số trong bài thi hay kích thước của một đối tượng. Số trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống và đương nhiên, điều này cũng áp dụng cho ngôn ngữ lập trình Python.
Trong Python, chúng ta có rất nhiều kiểu dữ liệu số. Một số kiểu dữ liệu cơ bản bao gồm số nguyên (integers), số thực (floating-point), phân số (fraction), và số phức (complex). Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các kiểu dữ liệu số này và cách sử dụng chúng trong Python.
Bạn đang xem: Tìm hiểu về Kiểu dữ liệu số trong Python
Số nguyên
Kiểu dữ liệu “số nguyên” bao gồm các số nguyên dương (1, 2, 3, …) và số nguyên âm (-1, -2, -3) cùng số 0. Trong Python, kiểu dữ liệu số nguyên không có gì khác biệt.
Ví dụ: Gán giá trị 4 cho biến a và in ra kiểu dữ liệu của a.
a = 4 # gán giá trị của biến a là số 4, là một số nguyên
print(a) # Kết quả: 4
print(type(a)) # Kiểu dữ liệu số nguyên thuộc lớp 'int'
Một điểm đáng chú ý trong Python 3.X là kiểu dữ liệu số nguyên là không giới hạn. Điều này cho phép bạn thực hiện tính toán với các số rất lớn, điều mà đa số các ngôn ngữ lập trình khác không thể làm được.
Số thực
Kiểu dữ liệu “số thực” bao gồm các số nguyên và số thập phân như 1, 1.4, -123, 69.96, …
Ví dụ: Gán giá trị 1.23 cho biến f và in ra kiểu dữ liệu của f.
f = 1.23 # gán giá trị của biến f là số 1.23, là một số thực
print(f) # Kết quả: 1.23
print(type(f)) # Kiểu dữ liệu số thực thuộc lớp 'float'
Lưu ý: Trong Python, thay vì dùng dấu phẩy (“,”) để tách phần nguyên và phần thập phân của số thực, chúng ta sử dụng dấu chấm (“.”). Ví dụ, 1.23 thay vì 1,23.
Xem thêm : 5 giáo trình lập trình hướng đối tượng cho newbie
Số thực trong Python có độ chính xác xấp xỉ 15 chữ số sau dấu phẩy.
Ví dụ: Số 10 chia 3
print(10 / 3) # Kết quả: 3.3333333333333335
Nếu bạn muốn có kết quả chính xác hơn, bạn nên sử dụng thư viện Decimal
.
from decimal import Decimal
from decimal import getcontext
getcontext().prec = 30 # Lấy tối đa 30 chữ số phần nguyên và phần thập phân Decimal
print(Decimal(10) / Decimal(3)) # Kết quả: Decimal('3.33333333333333333333333333333')
Tuy Decimal
có độ chính xác cao hơn so với float
, nhưng nó cũng khá phức tạp. Do đó, hãy chọn kiểu dữ liệu phù hợp dựa trên sự tiện lợi và chính xác.
Phân số
Kiểu dữ liệu “phân số” bao gồm hai phần là tử số và mẫu số.
Để tạo một phân số trong Python, chúng ta sử dụng hàm Fraction
với cú pháp:
from fractions import Fraction
print(Fraction(1, 4)) # Kết quả: 1/4
print(Fraction(3, 9)) # Kết quả: 1/3
print(type(Fraction(3, 4))) # Kiểu dữ liệu số phân thuộc lớp 'Fraction'
Tuy nhiên, hãy lưu ý rằng không thể tạo một phân số với mẫu số bằng 0.
print(Fraction(1, 0)) # Lỗi: ZeroDivisionError: Fraction(1, 0)
print(Fraction(1.55, 0)) # Lỗi: TypeError: both arguments should be Rational instances
Số phức
Số phức là một loại số mà gồm có phần thực và phần ảo.
Xem thêm : Lập Trình Web Với Python: Sức Hút Và Những Điều Cần Biết
Để tạo một số phức trong Python, bạn có thể sử dụng hàm complex
với cú pháp:
c = complex(<Phần_thực>, <Phần_ảo>)
Ví dụ: Nhập số phức 1 + 3j.
print(3j + 1) # Kết quả: (1+3j)
Bạn cũng có thể gán giá trị số phức cho một biến.
c = 2 + 1j # Gán giá trị cho biến c là một số phức với phần thực là 2 và phần ảo là 1
print(c) # Kết quả: (2+1j)
Để lấy phần thực và phần ảo của một biến số phức, bạn có thể sử dụng các thuộc tính real
và imag
.
print(c.real) # Lấy phần thực: 2.0
print(c.imag) # Lấy phần ảo: 1.0
Ngoài ra, Python cung cấp nhiều toán tử khác để thực hiện các phép tính với số phức. Tuy nhiên, chúng ta sẽ tìm hiểu thêm về chúng trong các bài viết sau.
Tóm tắt
Trên đây là một số kiểu dữ liệu số cơ bản trong Python. Qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về số nguyên, số thực, phân số, và số phức cùng cách sử dụng chúng trong Python. Hy vọng rằng kiến thức này sẽ giúp bạn nắm vững các kiểu dữ liệu số và áp dụng chúng vào việc lập trình.
Trong bài viết tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu về kiểu dữ liệu chuỗi trong Python, một kiểu dữ liệu không thể thiếu trong lập trình. Hãy tiếp tục theo dõi nhé!
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào hoặc muốn đóng góp ý kiến, hãy để lại bình luận dưới đây hoặc tham gia thảo luận trong cộng đồng.
Cảm ơn bạn đã dành thời gian đọc bài viết. Hãy thể hiện sự luyến tập, thử thách và không sợ khó nhé!
Nguồn: https://laptrinhc.edu.vn
Danh mục: Tài liệu IT