Trong bài trước, chúng ta đã được làm quen với ngôn ngữ Python và trong loạt bài này, chúng ta sẽ tìm hiểu về Python 3. Trước tiên, chúng ta sẽ khám phá cách khai báo biến và các kiểu dữ liệu có sẵn trong Python.
- Ngôn ngữ lập trình Ruby là gì? Vì sao nên học ngôn ngữ Ruby
- Python là gì? Những điều bạn cần biết để học ngôn ngữ Python
- Ngôn ngữ lập trình là gì? Tìm hiểu về 10 ngôn ngữ lập trình phổ biến nhất 2023
- Top 5 ngôn ngữ lập trình dễ học nhất theo chuyên gia
- Học online – Thiết kế website với HTML, CSS và JavaScript
Contents
1. Khai báo biến trong Python
Để khai báo biến trong Python, chúng ta sử dụng cú pháp sau:
tenBien = giaTri
Trong đó:
tenBien
là tên của biến mà bạn muốn đặt. Tên biến không được bắt đầu bằng số hoặc các ký tự đặc biệt, mà chỉ được bắt đầu bằng chữ cái hoặc ký tự_
. Ngoài ra, tên biến có phân biệt chữ hoa – chữ thường.giaTri
là giá trị mà bạn muốn gán cho biến.
Ví dụ, để khai báo một biến tên là name
trong Python, bạn có thể làm như sau:
name = "Vũ Thanh Tài"
Ngoài ra, bạn cũng có thể khai báo nhiều biến cùng một giá trị trên một dòng:
a = b = c = 1996
Xem thêm : Lập trình hướng đối tượng OOP với PHP
Hoặc khai báo nhiều biến với các giá trị tương ứng trên cùng một dòng:
name, age, male = "Vũ Thanh Tài", 22 , True
2. Các kiểu dữ liệu trong Python
Python có khả năng tự động nhận diện kiểu dữ liệu, vì vậy việc khai báo biến rất dễ dàng. Dưới đây là một số kiểu dữ liệu cơ bản trong Python:
- Chuỗi (string): Sử dụng để lưu trữ và xử lý các dữ liệu dạng văn bản.
name = "Vũ Thanh Tài" # Kiểu chuỗi (string)
- Số nguyên (integer): Sử dụng để lưu trữ các số nguyên.
age = 22 # Kiểu số nguyên (integer)
- Số thực (float): Sử dụng để lưu trữ các số chấm động.
point = 8.9 # Kiểu số thực (float)
- Danh sách (list): Sử dụng để lưu trữ nhiều giá trị trong cùng một biến.
option = [1, 2, 3, 4, 5] # Kiểu danh sách (list)
- Bộ (tuple): Sử dụng để lưu trữ một tập hợp các giá trị không thay đổi.
tuplet = ('Vũ Thanh Tài', 22, True) # Kiểu bộ (tuple)
- Từ điển (dictionary): Sử dụng để lưu trữ các giá trị theo cặp khóa-giá trị.
dictionary = {"name": "Vu Thanh Tai", "age": 22, "male": True} # Kiểu từ điển (dictionary)
Các bài sau sẽ đi vào chi tiết về từng kiểu dữ liệu này, vì vậy bạn không cần lo lắng nếu chưa hiểu rõ về chúng.
3. Kiểm tra kiểu dữ liệu
Trong Python, bạn có thể kiểm tra kiểu dữ liệu của một biến bằng cách sử dụng hàm type
như sau:
type(data)
Trong đó, data
là biến mà bạn muốn kiểm tra.
Xem thêm : Giới thiệu chung về ngôn ngữ lập trình Scratch
Ví dụ, để kiểm tra kiểu dữ liệu của biến name
, bạn có thể sử dụng câu lệnh sau:
name = "Vũ Thanh Tài"
type(name) # Kiểu chuỗi (string)
Tương tự, bạn cũng có thể kiểm tra kiểu dữ liệu của các biến khác.
4. Ép kiểu dữ liệu trong Python
Trong một số trường hợp, bạn có thể muốn chuyển đổi kiểu dữ liệu của một biến. Python cung cấp các hàm cơ bản để thực hiện việc này, bao gồm:
- Chuyển đổi sang số thực (float):
float(data)
- Chuyển đổi sang số nguyên (integer):
int(data, base)
(trong đó,base
là hệ số bạn muốn chuyển đổi sang, có thể bỏ trống) - Chuyển đổi sang chuỗi (string):
str(data)
- Chuyển đổi sang số phức (complex):
complex(data)
- Chuyển đổi sang bộ (tuple):
tuple(data)
- Chuyển đổi sang từ điển (dictionary):
dict(data)
- Chuyển đổi sang hệ 16 (hexadecimal):
hex(data)
- Chuyển đổi sang hệ 8 (octal):
oct(data)
- Chuyển đổi sang ký tự (character):
chr(data)
Ví dụ, để chuyển đổi biến age
sang số thực, bạn có thể sử dụng như sau:
age = 22
floatAge = float(age)
print(type(floatAge)) # Kiểu số thực (float)
5. Lời kết
Trên đây là những thông tin cơ bản về cách khai báo biến và các kiểu dữ liệu trong Python. Các quy tắc đặt tên biến trong Python cũng rất quan trọng, vì vậy hãy chú ý đến chúng. Trên hành trình tìm hiểu ngôn ngữ Python, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá thêm nhiều điều thú vị. Hẹn gặp lại trong các bài viết tiếp theo!
Nguồn: https://laptrinhc.edu.vn
Danh mục: Ngôn ngữ lập trình