Web Application đang ngày càng trở nên phổ biến và được người dùng tin tưởng. Tuy nhiên, thuật ngữ này thường bị nhầm lẫn với website và ranh giới giữa chúng khá mờ mịt. Để giúp bạn hiểu rõ hơn về Web Application, FPTClub sẽ tổng hợp những thông tin cụ thể từ A đến Z.
Contents
1. Web Application là gì?
Đầu tiên, để hiểu Web Application, bạn cần nắm vững khái niệm cơ bản. Đây là một ứng dụng web được lưu trữ trên máy chủ từ xa. Ứng dụng này sử dụng giao diện trình duyệt để truy cập qua Internet. Cụ thể hơn, Web Application là ứng dụng chạy trên website, sử dụng trình duyệt và công nghệ web để thao tác trực tiếp qua Internet. Các Web Application này sẽ tương tác với người dùng, cho phép họ nhận, nhập hoặc thực hiện các thao tác dữ liệu.
Bạn đang xem: Web Application: Từ A đến Z
Web App có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau và phù hợp với cả tổ chức lớn, nhỏ và cá nhân. Ví dụ một số Web App điển hình bao gồm: trang mua sắm trực tuyến, phần mềm, trang chỉnh sửa, mạng xã hội, trang thương mại điện tử, phần mềm quản lý nhà trọ, vv. Trên đó, mọi người có thể tìm kiếm, tương tác, chia sẻ và thực hiện các thao tác đặc thù mà Web App cung cấp.
2. Cơ chế hoạt động của Web Application
Web Application thường được mã hóa bằng các ngôn ngữ mà trình duyệt hỗ trợ, chẳng hạn như JavaScript hay HTML. Vì các ngôn ngữ này dựa trên trình duyệt để hiển thị. Một số ứng dụng động yêu cầu xử lý thông qua máy chủ của chúng, trong khi phần còn lại không cần xử lý trên máy chủ. Dưới đây là cơ chế hoạt động của Web App để bạn dễ sử dụng:
- Người dùng sử dụng Internet để gửi yêu cầu đến máy chủ web thông qua giao diện người dùng hoặc trình duyệt web.
- Máy chủ web chuyển tiếp yêu cầu này đến máy chủ Web App phù hợp.
- Máy chủ Web App thực hiện các thao tác nghiệp vụ yêu cầu, bao gồm truy vấn cơ sở dữ liệu, xử lý dữ liệu, vv. Sau đó, nó tạo ra kết quả cho dữ liệu đã được yêu cầu.
- Khi có kết quả, máy chủ Web App gửi nó lại cho máy chủ web, bao gồm cả thông tin yêu cầu và dữ liệu đã xử lý.
- Cuối cùng, máy chủ web trả lời lại người dùng với thông tin mà họ yêu cầu ban đầu. Thông tin này sẽ xuất hiện trên màn hình của người dùng, giúp họ giải quyết thắc mắc hiệu quả.
3. Vì sao nên sử dụng Web Application?
Theo thống kê, hiện nay Web Application đang trở thành xu hướng sử dụng của các doanh nghiệp. Điều này không chỉ là ngẫu nhiên, mà bởi Web App mang đến rất nhiều lợi ích thiết thực khi sử dụng. Dưới đây là những lợi ích của Web Application:
-
Hỗ trợ vận hành trên nhiều nền tảng khác nhau: Web App có thể hoạt động trên hầu hết trình duyệt và đồng nhất trên mọi hệ điều hành, bất kể phiên bản sử dụng. Điều này giúp đảm bảo sự nhất quán cho người dùng.
-
Xem thêm : Sự khác biệt giữa C và C++: Lựa chọn ngôn ngữ nào tốt hơn?
Linh hoạt trong quá trình sử dụng: Web App có thể tương tác với khách hàng mọi lúc, mọi nơi chỉ cần có Internet. Người dùng có thể truy cập các ứng dụng web từ bất kỳ đâu.
-
Đảm bảo tính an toàn: Web App giúp tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình vận hành và dễ dàng thay thế máy chủ khi sự cố xảy ra mà không ảnh hưởng đến hệ thống.
-
Tiết kiệm chi phí: Web App giúp tiết kiệm nhiều chi phí liên quan đến phân tích dữ liệu, chiến lược marketing và quản lý vận hành. Người dùng có thể dễ dàng đề xuất các phương án hỗ trợ marketing chính xác.
Ngoài ra, Web App không cần cài đặt trên ổ cứng, sử dụng được trên các thiết bị công nghệ thấp và không yêu cầu thời gian đăng ký phức tạp như các ứng dụng thông thường.
4. Ưu điểm và nhược điểm của Web Application
Mặc dù Web Application mang đến nhiều ưu điểm, nhưng cũng có một số nhược điểm cần lưu ý. Dưới đây là ưu điểm và nhược điểm của Web Application:
4.1. Ưu điểm
- Trải nghiệm người dùng tốt: Web App được thiết kế để mang lại trải nghiệm tốt nhất cho người dùng, dễ sử dụng trên nhiều nền tảng và kích thước màn hình khác nhau.
- Truy cập linh hoạt: Web App có thể truy cập từ bất kỳ đâu có Internet.
- Đăng nhập an toàn và cải thiện dịch vụ khách hàng qua quy trình tự động và giao diện hiện đại.
- Thiết lập nhanh chóng: Chỉ trong vài phút, bạn có thể thiết lập tài khoản mới và truy cập vào ứng dụng.
- Luôn cập nhật phù hợp với mọi phiên bản.
- Không giới hạn không gian lưu trữ.
4.2. Nhược điểm
- Phụ thuộc vào kết nối Internet: Nếu mất kết nối, người dùng sẽ không thể truy cập Web App.
- Tốc độ hoạt động chậm hơn so với ứng dụng trên máy chủ cục bộ.
- Cần hỗ trợ trên nhiều trình duyệt.
- Bảo mật có thể kém an toàn hơn trong môi trường đám mây.
5. Web App và Website khác nhau như thế nào?
Mặc dù Web Application và Website có ranh giới mờ mịt, nhưng thực tế chúng có nhiều điểm khác nhau. Dưới đây là bảng so sánh giữa Web App và Website:
Tiêu chí | Web Application | Website |
---|---|---|
Truy cập | Tương tác, thực hiện thao tác | Chỉ xem |
Giao diện | Tương tác, thực hiện thao tác | Chỉ xuất thông tin |
Tính năng | Phức tạp, tương tác | Đơn giản, chỉ xuất |
Mục đích | Truyền đạt, xử lý dữ liệu | Hiển thị thông tin |
Quy mô | Lớn | Nhỏ |
Độ phức tạp | Cao | Thấp |
6. 4 Ngôn ngữ lập trình chính của Web Application
Xem thêm : Tổng hợp những kiến thức cơ bản về lập trình nhất định phải nắm vững
Web Application chủ yếu sử dụng 4 ngôn ngữ lập trình chính. Dưới đây là một số thông tin về các ngôn ngữ này:
6.1. Ngôn ngữ Java
Java là một ngôn ngữ lập trình linh hoạt và có thể hoạt động trên mọi hệ điều hành. Nó được xem là ngôn ngữ tốt nhất cho các doanh nghiệp, với khả năng vận hành trên mạng diện rộng. Lưu ý: Java khác với JavaScript, ngôn ngữ sử dụng cho phía trước. Tuy nhiên, cú pháp của chúng có phần giống nhau.
6.2. Ngôn ngữ PHP
PHP được xem là ngôn ngữ lập trình hàng đầu thế giới và có thể tương tác dễ dàng với cơ sở dữ liệu. Nó cung cấp khả năng nhúng trực tiếp vào HTML và được sử dụng rộng rãi cho phát triển ứng dụng web.
6.3. Ngôn ngữ Python
Python là ngôn ngữ lập trình linh hoạt nhất và hỗ trợ phát triển ứng dụng mạnh mẽ. Nó có thư viện tiêu chuẩn lớn, tương thích với hệ thống lớn và có cú pháp đơn giản, dễ đọc và thiết kế.
6.4. JavaScript
JavaScript luôn cạnh tranh mạnh mẽ với Python và được sử dụng phổ biến trong phát triển ứng dụng doanh nghiệp. JavaScript hoạt động tốt với HTML và CSS để cung cấp các ứng dụng tương tác. Điều này giúp JavaScript trở thành ngôn ngữ phát triển giao diện phổ biến.
Đó là tổng hợp những thông tin cơ bản về Web Application từ A đến Z. Hy vọng rằng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về Web App. Nếu bạn cần thêm thông tin chi tiết, hãy truy cập website của FPT Cloud hoặc liên hệ với chúng tôi qua fanpage hoặc email.
Nguồn: https://laptrinhc.edu.vn
Danh mục: Tài liệu IT