Javascript là một ngôn ngữ lập trình phổ biến và được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu trong suốt 20 năm qua. Với sự kết hợp của các ngôn ngữ khác như HTML và CSS, Javascript giúp tạo ra các trang web tương tác động và phức tạp. Trong bài viết này, chúng ta sẽ điểm qua những khái niệm cơ bản về Javascript và tại sao nó lại được ưa chuộng như vậy.
Contents
Javascript là gì?
Javascript là ngôn ngữ lập trình được sử dụng để tạo ra các tương tác động cho trang web. Trong khi HTML dùng để tạo nội dung và CSS dùng để trang trí, Javascript giúp tạo ra các hiệu ứng và tương tác cho website. Ban đầu, Javascript chỉ được sử dụng để tạo ra các tương tác trên trang web. Nhưng hiện nay, Javascript đã phát triển và được sử dụng trong việc phát triển ứng dụng phức tạp như game và các ứng dụng chạy trên máy chủ.
Tại sao nên học Javascript?
Javascript mang đến nhiều lợi ích cho người phát triển website. Dưới đây là một số lợi ích của việc sử dụng Javascript:
- Giảm tải cho server: Javascript cho phép xác nhận đầu vào từ người dùng trước khi gửi đến server, giúp trang web tải nhanh hơn.
- Phản hồi ngay lập tức cho người dùng: Với Javascript, người dùng không cần phải tải lại trang web để thêm thông tin vào các form đăng ký hoặc đăng nhập.
- Tăng tương tác với người dùng: Javascript cho phép tương tác ngay lập tức với trang web bằng cách click chuột hoặc sử dụng bàn phím.
- Tạo giao diện đẹp mắt: Javascript cho phép tạo ra các giao diện đa dạng và sinh động, từ các hiệu ứng chuyển động cho đến giao diện phức tạp với các tính năng như DnD (Drag và Drop), Slider và Rich Interface.
Cách nhúng Javascript vào website
Có 3 cách để nhúng mã Javascript vào website:
-
Nhúng kiểu internal: Bạn có thể chèn mã Javascript vào trong cặp thẻ
<head>
hoặc<body>
của file HTML. Đây là cách thông thường được sử dụng. -
Nhúng kiểu inline: Bạn có thể chèn mã Javascript trực tiếp vào bất kỳ vị trí HTML nào.
-
Nhúng kiểu external: Bạn có thể tách riêng file Javascript và gọi nó thông qua thẻ
<script>
. Đây là cách tối ưu nhất để quản lý mã Javascript.
Biến trong Javascript
Biến là một khái niệm quan trọng trong lập trình, giúp lưu trữ dữ liệu và sử dụng lại sau này. Trong Javascript, bạn có thể khai báo biến bằng từ khóa var
và gán giá trị cho biến bằng dấu =
.
Ví dụ, bạn có thể khai báo biến name
để lưu trữ tên người dùng và sử dụng giá trị của biến để hiển thị thông báo chào mừng.
var name = "John Doe";
alert("Xin chào, " + name + "!");
Bạn cũng có thể khai báo nhiều biến trong cùng một câu lệnh bằng cách sử dụng dấu ,
để phân tách.
var age = 30, height = 170, weight = 70;
Tên biến trong Javascript có thể gồm chữ cái (in hoa hoặc in thường), chữ số, các ký tự $
hoặc _
. Tuy nhiên, tên biến không được bắt đầu bằng chữ số.
var myVariable = "Hello world!"; // tên biến hợp lệ
var 123abc = "Invalid variable name"; // tên biến không hợp lệ
Đối với chuẩn ES6 (Ecmascript 2015) của Javascript, chúng ta có thêm các cách khai báo biến khác như let
và const
để quản lý phạm vi biến và giá trị không thay đổi.
let
là biến chỉ có phạm vi trong khối lệnh mà nó được khai báo và có thể gán lại giá trị sau khi khởi tạo.const
là biến cũng có phạm vi trong khối lệnh và không thay đổi giá trị sau khi khởi tạo.
Kết luận
Đây là phần đầu tiên của chuỗi bài viết về Javascript. Hy vọng rằng bạn đã có những kiến thức cơ bản và hiểu rõ hơn về Javascript. Hãy chờ đón những thông tin tiếp theo về ngôn ngữ lập trình thú vị này.