Kiểu dữ liệu chuỗi (String) là một trong những kiểu dữ liệu phổ biến nhất trong Python. Với các chuỗi ký tự, Python sử dụng dấu ngoặc kép hoặc dấu nháy đơn để bao quanh. Lưu ý rằng Python không phân biệt giữa dấu trích dẫn đơn và đôi. Ví dụ: ‘Hello’ tương đương với “Hello”.
Để hiển thị một chuỗi trong Python, bạn có thể sử dụng hàm print(). Ví dụ:
print("Xin chào")
Contents
- 1 Gán chuỗi cho một biến
- 2 Chuỗi đa dòng
- 3 Chuỗi là một mảng
- 4 Truy cập các giá trị trong chuỗi
- 5 Truy cập chuỗi bằng chỉ mục âm
- 6 Chiều dài chuỗi
- 7 Các hàm cơ bản xử lý chuỗi trong Python
- 8 Kiểm tra sự tồn tại của chuỗi trong chuỗi
- 9 Nối chuỗi trong Python
- 10 Định dạng chuỗi trong Python
- 11 Các ký tự thoát trong Python
- 12 Chuỗi dạng Unicode trong Python
- 13 Các phương thức và hàm xử lý chuỗi đã xây dựng sẵn trong Python
Gán chuỗi cho một biến
Để gán giá trị chuỗi cho một biến trong Python, bạn chỉ cần gán giá trị sau dấu bằng (=). Ví dụ:
name = "John"
Chuỗi đa dòng
Bạn có thể gán một chuỗi đa dòng cho một biến bằng cách sử dụng 3 dấu ngoặc kép hoặc 3 dấu nháy đơn. Ví dụ:
message = """Xin chào,
Tôi là một chuỗi đa dòng."""
Chuỗi là một mảng
Trong Python, chuỗi là một mảng các byte đại diện cho các ký tự Unicode. Mặc dù Python không có kiểu dữ liệu ký tự, một ký tự đơn giản chỉ là một chuỗi có độ dài bằng 1. Bạn có thể truy cập các phần tử trong chuỗi bằng cách sử dụng dấu ngoặc vuông []. Ký tự đầu tiên có chỉ số 0.
Truy cập các giá trị trong chuỗi
Để truy cập các giá trị trong chuỗi, bạn có thể sử dụng dấu ngoặc vuông []. Ký tự đầu tiên có chỉ số 0. Ví dụ:
message = "Hello"
print(message[0]) # Kết quả: "H"
Truy cập chuỗi bằng chỉ mục âm
Bạn cũng có thể sử dụng các chỉ mục âm để truy cập các phần tử trong chuỗi, bắt đầu từ cuối chuỗi. Ví dụ:
message = "Hello"
print(message[-1]) # Kết quả: "o"
Chiều dài chuỗi
Để tính chiều dài của một chuỗi trong Python, bạn có thể sử dụng hàm len(). Ví dụ:
message = "Hello"
length = len(message)
print(length) # Kết quả: 5
Các hàm cơ bản xử lý chuỗi trong Python
Python cung cấp nhiều hàm tích hợp sẵn để xử lý chuỗi. Dưới đây là một số hàm phổ biến:
- Hàm strip(): Loại bỏ các khoảng trắng từ đầu và cuối chuỗi.
- Hàm lower(): Chuyển đổi chuỗi thành chữ thường.
- Hàm upper(): Chuyển đổi chuỗi thành chữ hoa.
- Hàm replace(): Thay thế một chuỗi bằng một chuỗi khác.
- Hàm split(): Tách chuỗi thành một danh sách các chuỗi con.
Kiểm tra sự tồn tại của chuỗi trong chuỗi
Để kiểm tra xem một chuỗi có tồn tại trong chuỗi khác hay không, bạn có thể sử dụng từ khóa “in” hoặc “not in”. Ví dụ:
message = "Hello, World!"
print("Hello" in message) # Kết quả: True
print("Python" not in message) # Kết quả: True
Nối chuỗi trong Python
Để nối hai chuỗi với nhau, bạn có thể sử dụng toán tử “+”. Ví dụ:
str1 = "Hello"
str2 = "World"
result = str1 + str2
print(result) # Kết quả: "HelloWorld"
Định dạng chuỗi trong Python
Để kết hợp chuỗi và số trong Python, bạn có thể sử dụng hàm format(). Ví dụ:
name = "John"
age = 30
message = "My name is {} and I am {} years old.".format(name, age)
print(message) # Kết quả: "My name is John and I am 30 years old."
Các ký tự thoát trong Python
Trong Python, bạn có thể sử dụng các ký tự thoát để biểu diễn các ký tự không thể in được. Dưới đây là một số ví dụ:
- Bell: a
- Backspace: b
- Escape: x1b
- Formfeed: f
- Newline: n
- Carriage return: r
- Tab: t
- Vertical tab: v
Chuỗi dạng Unicode trong Python
Trong Python, chuỗi thông thường được lưu trữ dưới dạng ASCII 8-bit, trong khi chuỗi Unicode được lưu trữ dưới dạng Unicode 16-bit. Điều này cho phép bạn sử dụng một tập hợp lớn các ký tự đặc biệt từ hầu hết các ngôn ngữ trên thế giới. Bạn có thể tạo chuỗi Unicode bằng cách sử dụng tiền tố “u”. Ví dụ:
text = u"Xin chào"
Các phương thức và hàm xử lý chuỗi đã xây dựng sẵn trong Python
Python cung cấp nhiều phương thức và hàm đã được xây dựng sẵn để thao tác với chuỗi. Dưới đây là một số phương thức phổ biến:
- capitalize(): Viết hoa chữ cái đầu tiên của chuỗi.
- lower(): Chuyển đổi chuỗi thành chữ thường.
- upper(): Chuyển đổi chuỗi thành chữ hoa.
- replace(): Thay thế một chuỗi bằng một chuỗi khác.
- split(): Tách chuỗi thành một danh sách các chuỗi con.
Đó là những điều cơ bản về chuỗi trong Python mà bạn cần biết. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu thêm về cách xử lý chuỗi trong Python và tận dụng tốt tính linh hoạt của ngôn ngữ lập trình này.