Khi bắt đầu học lập trình, việc nắm vững các thành phần của ngôn ngữ lập trình là điều đầu tiên mà bạn cần làm. Mặc dù cấu trúc của mọi ngôn ngữ lập trình đều giống nhau, sự khác biệt giữa chúng nằm ở các yếu tố cấu thành và đại lượng liên quan.
Contents
1. Ngôn ngữ lập trình là gì?
Ngôn ngữ lập trình là một dạng ngôn ngữ được xây dựng trên cơ sở hệ thống quy tắc riêng, được người lập trình sử dụng khi xây dựng các chương trình làm việc trên thiết bị điện tử. Điều này đơn giản chỉ là ngôn ngữ chung dùng để giao tiếp giữa con người và máy móc.
Bạn đang xem: Tìm hiểu về các thành phần của ngôn ngữ lập trình
2. Các thành phần của ngôn ngữ lập trình
Có 3 thành phần chính cấu tạo nên ngôn ngữ lập trình là bảng chữ cái, cú pháp và ngữ nghĩa.
2.1. Bảng chữ cái
Đây là tập hợp các ký tự được sử dụng để xây dựng chương trình. Mỗi ngôn ngữ lập trình lại sử dụng một hệ thống ký tự khác nhau. Ví dụ, trong ngôn ngữ lập trình Pascal, bảng chữ cái không chỉ bao gồm 26 chữ cái tiếng Anh ở dạng in thường và in hoa, mà còn bao gồm 10 chữ số thập phân và các ký tự đặc biệt. Trên còn, ngôn ngữ C sử dụng các ký tự khác.
2.2. Cú pháp
Cú pháp của ngôn ngữ lập trình là tập hợp các quy tắc về thứ tự và hình thức viết của một câu lệnh. Cấu trúc thông thường của cú pháp tuân theo những luật lệ như sau:
- Bắt đầu câu lệnh bằng ký tự hoặc một từ để chỉ tên của câu lệnh.
- Tiếp theo là thứ tự xác định của toán tử, hệ thống ký tự hoặc tham số.
- Kết thúc câu lệnh bằng một ký tự (thường là dấu chấm phẩy).
Xem thêm : Hợp ngữ là gì và ứng dụng trong đời sống – kiến thức cho dân IT
Mỗi ngôn ngữ lập trình có cú pháp riêng. Ví dụ, ngôn ngữ Pascal sử dụng từ khóa “Begin – End” để gộp các câu lệnh thành một câu, trong khi C++ sử dụng cặp ký hiệu “{}”.
2.3. Ngữ nghĩa
Ngữ nghĩa giải thích ý nghĩa và hợp lệ của một câu lệnh. Nếu cú pháp được dùng để thiết lập một câu lệnh hợp lệ, ngữ nghĩa giải thích ý nghĩa của câu lệnh đó.
3. Một số khái niệm liên quan
Trong ngôn ngữ lập trình, mọi đối tượng được sử dụng trong chương trình đều phải có tên riêng. Quy tắc đặt tên của mỗi ngôn ngữ cũng khác nhau. Có 3 loại tên cơ bản dùng trong ngôn ngữ lập trình:
3.1. Tên dành riêng (Từ khóa)
Loại tên này đã được ngôn ngữ lập trình quy định sẵn ý nghĩa và không thể thay đổi. Tên dành riêng thường được hiển thị với màu sắc nổi bật hơn so với các tên khác.
3.2. Tên chuẩn
Loại tên này được ngôn ngữ lập trình quy định ý nghĩa và có thể thay đổi bởi lập trình viên.
3.3. Tên do lập trình viên tự đặt
Xem thêm : Tin học 11 Bài 1: Khái niệm về lập trình và ngôn ngữ lập trình
Loại tên này được lập trình viên tự đặt trước khi sử dụng và được chọn lọc để tránh bị trùng tên dành riêng.
3.4. Hằng và biến
Hằng là đại lượng có giá trị giữ nguyên khi thực hiện chương trình, trong khi biến là đại lượng có thể thay đổi trong quá trình chạy chương trình.
3.5. Chú thích
Chú thích được sử dụng để giải thích câu lệnh hoặc giúp người khác hiểu rõ hơn về chương trình. Chú thích không ảnh hưởng đến hoạt động của chương trình.
Mặc dù có sự khác biệt về bảng chữ cái, cú pháp và ngữ nghĩa, nhưng đều là các thành phần quan trọng mà người học lập trình nên hiểu rõ để xây dựng chương trình một cách hiệu quả.
Nguồn tham khảo: mindx
Nguồn: https://laptrinhc.edu.vn
Danh mục: Ngôn ngữ lập trình