WP Rocket là một plugin tạo cache mạnh mẽ, giúp nâng cao tốc độ truy cập trang web WordPress của bạn. Với đặc điểm dễ cài đặt và cấu hình, WP Rocket là lựa chọn tốt nhất hiện nay. Tuy vậy, plugin này không hỗ trợ miễn phí trên WordPress. Điều đó có nghĩa là bạn phải trả phí để sử dụng WP Rocket. Nhưng, nếu bạn sử dụng dịch vụ của 123HOST, bạn sẽ được nhận miễn phí plugin này. Bạn có thể tìm hiểu thêm tại https://123host.vn/plugin-wp-rocket.html.
- Top 6 Công ty Thiết kế web tại Bình Dương: Đối tác tin cậy cho doanh nghiệp của bạn
- Cải thiện Website In ấn với Theme WordPress Chất Lượng
- FrontEnd là gì? BackEnd là gì ? và Fullstack là gì?
- A Beginner’s Guide to the WordPress Front Page (Homepage)
- 20 Trang Web Đơn giản Chứng Minh Mọi Thứ Đều Có Thể
Cài đặt và cấu hình WP Rocket cho WordPress
Yêu cầu thiết yếu
- WP Rocket yêu cầu PHP 7.1 trở lên.
- WP Rocket yêu cầu phiên bản WordPress từ 5.5 trở lên.
Bước 1: Download và cài đặt WP Rocket cho WordPress
- Truy cập vào “Plugin WP Rocket – 123HOST” và tải plugin WP Rocket về.
- Tiếp theo, vào trang quản lý plugin của website WordPress đang sử dụng và tải lên plugin WP Rocket vừa tải về.
- Sau đó, nhấn “Cài đặt” để cài đặt và kích hoạt plugin WP Rocket.
- Vậy là bạn đã hoàn thành việc cài đặt và kích hoạt plugin WP Rocket cho WordPress.
Bước 2: Cấu hình WP Rocket cho WordPress
- Đầu tiên, vào cài đặt và vào plugin WP Rocket.
- Trên bảng điều khiển, bạn sẽ thấy các tùy chọn sau:
- “Clear Cache”: xóa toàn bộ file cache trên website.
- “Preload Cache”: tạo mới cache cho website.
- “Purge OPCache”: xoá các OPCache.
- Tiếp theo, cấu hình Cache trong WP Rocket bằng cách vào “Cache”.
- “Mobile Cache”:
- “Enable caching for mobile devices”: Kích hoạt chế độ cache cho các thiết bị di động.
- “Separate cache files for mobile devices”: Tính năng này tách riêng các file cache dành cho thiết bị di động và máy tính. Nếu giao diện (theme) của bạn không responsive hoặc không có phiên bản riêng dành cho thiết bị di động, bạn nên chọn “Bật lên”.
- “User Cache”:
- “Enable Caching For Logged-in WordPress Users”: Tính năng này dùng để cache cho người dùng đã đăng nhập. Nếu không cần thiết, không cần bật lên.
- “Cache Lifespan”:
- “Specify Time After Which The Global Cache Is Cleared”: Tùy chọn này sẽ thiết lập thời gian tự động xóa toàn bộ cache web. Nếu không muốn sử dụng, tốt nhất là chọn mặc định hoặc để giá trị là 0 để tắt.
- “Specify Time After Which The Global Cache Is Cleared”: Tùy chọn này sẽ thiết lập thời gian tự động xóa toàn bộ cache web. Nếu không muốn sử dụng, tốt nhất là chọn mặc định hoặc để giá trị là 0 để tắt.
- “Mobile Cache”:
- Tiếp theo, điều chỉnh tập tin CSS và JavaScript trong “File Optimization”.
- “CSS Files”:
- “Minify CSS files”: Tính năng này nén file CSS. Nếu gặp sự cố, bạn có thể tắt tính năng này để website hoạt động lại bình thường.
- “Combine CSS files”: Tính năng này gộp chung các file CSS lại thành một để giảm số lượng request HTTP. Bạn phải kích hoạt tính năng “Minify CSS files” trước. Tính năng này không nên bật nếu website của bạn hỗ trợ HTTP/2.
- “Excluded CSS Files”: Tùy chọn này giúp loại bỏ các file CSS mà bạn không muốn nén và gộp, giúp giải quyết tình trạng vỡ giao diện.
- “Optimize CSS delivery”: Tối ưu hóa việc hiển thị của các file CSS, giúp bạn khắc phục lỗi CSS chặn hiển thị nội dung trên Google PageSpeed Insights.
- “JavaScript Files”:
- “Minify JavaScript files”: Tính năng này nén file JavaScript.
- “Combine JavaScript files”: Tính năng này gộp chung các file JavaScript lại thành một. Bạn phải kích hoạt tính năng “Minify JavaScript files” trước. Tính năng này không nên bật nếu website của bạn hỗ trợ HTTP/2.
- “Excluded JavaScript Files”: Loại bỏ các file JavaScript mà bạn không muốn nén và gộp, giúp giải quyết tình trạng vỡ giao diện và lỗi tính năng.
- “Load JavaScript deffered”: Tối ưu hóa việc load các file JavaScript và giúp bạn khắc phục lỗi JavaScript chặn hiển thị nội dung trên Google PageSpeed Insights.
- “Delay JavaScript execution”: Tạm hoãn việc thực thi các lệnh JavaScript cho đến khi người dùng tương tác nhằm tăng tốc độ.
- “CSS Files”:
- Sau đó, cấu hình thư viện ảnh để cải thiện tốc độ tải trang trong “Media”.
- “Enable for images”: Bật tính năng lazyload cho hình ảnh trong website của bạn. Hình ảnh sẽ được tải khi người dùng scroll đến phần chứa chúng.
- “Enable for iframes and videos”: Bật tính năng lazyload cho iframe và video.
- “Replace YouTube iframe with image preview”: Bật tính năng này nếu website của bạn có nhiều video YouTube.
- “Excluded images or iframe”: Nếu bạn không muốn lazyload phần nào, bạn có thể thêm trong phần này.
- “Add missing image dimensions”: Tính năng này sẽ thêm thông số về chiều rộng và chiều cao giúp loại bỏ các lỗi thay đổi bố cục trên trang.
- Tiếp theo, cấu hình cache trước cho website trong “Preload”.
- “Preload Cache”:
- “Active Preloading”: Kích hoạt tính năng này để tải nhanh hơn cho người truy cập lần đầu, hỗ trợ cải thiện tốc độ index của Google. Tuy nhiên, nếu website có lượng truy cập lớn, tính năng này có thể ảnh hưởng đến tài nguyên của hosting, vì vậy bạn cần cân nhắc kích hoạt tính năng này.
- “Activate sitemap-based cache preloading”: Bật chế độ preload cho toàn bộ trang web, bao gồm cả trang chủ và các trang con.
- “Preload Links”:
- “Enable link preloading”: Tính năng này giúp tăng tốc độ website rất đáng kể cho lần truy cập sau của khách hàng. Hãy tắt nếu cấu hình hosting yếu hoặc website có ít trang và giao diện hàng ngày với lưu lượng truy cập quá nhiều.
- “Prefetch DNS Requests”:
- “URLs to prefetch”: Tính năng này giúp bạn tải trước các DNS từ trang web bên ngoài.
- “Preload Fonts”:
- “Fonts to preload”: Tính năng này giúp bạn thêm danh sách các font trong cài đặt WP Rocket để trình duyệt tự download các font và file tĩnh ngay từ đầu mà không cần đợi.
- “Fonts to preload”: Tính năng này giúp bạn thêm danh sách các font trong cài đặt WP Rocket để trình duyệt tự download các font và file tĩnh ngay từ đầu mà không cần đợi.
- “Preload Cache”:
- Tiếp theo, cấu hình nâng cao trong “Advanced Rules”.
- “Never Cache URL(s)”: Nhập vào những link bạn không muốn tạo cache cho.
- “Never Cache Cookies”: Nhập vào ID của những cookies mà bạn không muốn cache.
- “Never cache user agents”: Nhập chuỗi của những user agent mà bạn không muốn cache.
- “Always purge URL(s)”: Nhập những URL mà bạn muốn xóa cache khi đăng tải hoặc cập nhật bài viết.
- “Cache query strings”: Nhập vào những query string mà bạn muốn cache. Phần này sử dụng chủ yếu để cache các link tìm kiếm cho trang thương mại điện tử.
- Tiếp theo, dọn dẹp database trên WP Rocket trong “Database”.
- “Posts Cleanup”: Xóa các bản nháp và bài viết trong thùng rác.
- “Comments Cleanup”: Xóa comment spam và các comment trong thùng rác.
- “Transients Cleanup”: Dọn dẹp các thông tin tạm thời không còn sử dụng, ví dụ số lượt like, share bài viết lên mạng xã hội.
- “Database Cleanup”: Dọn dẹp cơ sở dữ liệu liên quan đến các theme, plugin đã bị xóa.
- “Automatic Cleanup”: Lên lịch dọn dẹp tự động database.
- Sau đó, cấu hình kết nối CDN với WP Rocket trong “CDN”.
- “Enable Content Delivery Network”: Kích hoạt tính năng này nếu website của bạn sử dụng CDN (MaxCDN, KeyCDN…). Nếu bạn sử dụng CloudFlare, không cần kích hoạt tính năng này.
- “CDN CNAME(s)”: Điền link CDN của bạn vào đây. Bạn cũng có tùy chọn để chạy toàn bộ file, chỉ hình ảnh, CSS và JS, chỉ JS hoặc chỉ CSS trên CDN.
- “Exclude files from CDN”: Điền URL của những file mà bạn không muốn chạy trên CDN.
- Tiếp theo, cấu hình Heartbeat trong “Heartbeat”.
- “Control Heartbeat”: Tắt hoặc giảm các hoạt động của Heartbeat API để tiết kiệm tài nguyên.
- “Behavior in backend”: Giao diện quản trị.
- “Behavior in post editor”: Công cụ soạn thảo.
- “Behavior in frontend”: Giao diện cho người dùng.
- Sau đó, cấu hình các addon của WP Rocket trong “Addon”.
- “Varnish”: Bật lên nếu bạn sử dụng Varnish cache (Cloudways, Flywheel, WPEngine).
- “Cloudflare”: Cho phép kết nối CloudFlare CDN với WP Rocket.
- “Sucuri”: Khi xóa cache WP Rocket, cache của Sucuri cũng sẽ đồng thời được dọn dẹp.
- Tiếp theo, cấu hình tối ưu hình ảnh với plugin IMAGIFY trong “Image Optimization”.
- Cuối cùng, sử dụng các công cụ hữu ích trong “Tools”.
- “Export settings”: Xuất các cấu hình hiện tại của WP Rocket.
- “Import settings”: Nhập các cấu hình đã được xuất cho WP Rocket từ bất kỳ nguồn nào.
- “Rollback”: Quay về phiên bản WP Rocket cũ hơn nếu gặp vấn đề với phiên bản mới.
Kiểm tra hoạt động của WP Rocket
Có nhiều cách để kiểm tra hoạt động của WP Rocket:
Bạn đang xem: Knowledge Base
Cách 1: Kiểm tra thông qua extensions Wappalyzer của trình duyệt
- Đầu tiên, đăng xuất khỏi wp-admin hoặc sử dụng trình duyệt khác để kiểm tra WP Rocket.
- Truy cập vào “Apps – Wappalyzer” và cài đặt extensions Wappalyzer cho trình duyệt.
- Chọn trình duyệt bạn muốn cài đặt extensions Wappalyzer và nhấn “Thêm vào”.
- Sau khi cài đặt hoàn tất, truy cập vào website đã cài WP Rocket và nhấn vào biểu tượng của Wappalyzer để xem thông tin.
- Như vậy, WP Rocket đã hoạt động thành công.
Cách 2: Kiểm tra thông qua view-source của trình duyệt
- Đăng xuất khỏi wp-admin hoặc sử dụng trình duyệt khác để kiểm tra WP Rocket.
- Truy cập vào website và nhấn chuột phải, chọn “View page source” hoặc nhấn “Ctrl+U”.
- Ở đầu trang view-source, bạn sẽ thấy đoạn mã cho thấy WP Rocket đã hoạt động thành công.
Cách 3: Kiểm tra thông qua “File Optimization” của WP Rocket
- Vào “File Optimization” của WP Rocket, bật “CSS Files” hoặc “JavaScript Files” lên và lưu lại.
- Đăng xuất khỏi wp-admin và truy cập vào website, sau đó xem “view page source” hoặc nhấn “Ctrl+U”.
- Ở đầu trang view-source, bạn sẽ thấy đoạn mã cho thấy WP Rocket đã hoạt động thành công.
Cách 4: Kiểm tra thông qua folder cache của hosting
- Vào folder public_html của website.
- Vào “wp-content/cache/wp-rocket”, bạn sẽ thấy folder với tên website đã cài WP Rocket.
- Như vậy, WP Rocket đã hoạt động thành công.
Xem thêm : Mẫu Landing Page Du lịch – Khách sạn – Nghỉ dưỡng miễn phí mới nhất 2021
Cuối cùng, với WP Rocket, bạn sẽ nhanh chóng cải thiện tốc độ truy cập trang web WordPress của mình. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn cài đặt thành công WP Rocket và tận hưởng những lợi ích mà nó mang lại.
Nguồn: https://laptrinhc.edu.vn
Danh mục: Web