Giải thích ý nghĩa từng câu lệnh trong C++ là điều rất quan trọng đối với những người mới học code. Mặc dù việc sử dụng ngôn ngữ lập trình này không khó, nhưng cách giải thích ban đầu thường làm cho chúng ta lúng túng và rối rắm.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu một cách chi tiết về từng thành phần, cấu trúc và ý nghĩa của chúng trong câu lệnh C++.
Bạn đang xem: Ý nghĩa từng câu lệnh trong C++, giải thích đơn giản, dễ hiểu
Contents
Header file
Với người làm web, “header” thường được hiểu là phần đầu tiên trong một trang web. Tương tự, trong C++, “header” mô tả các hàm và macro mà chúng ta sẽ sử dụng trong chương trình C++ của chúng ta. Thông thường, nó được đặt ở đầu chương trình. Nhưng thật ra, nó không chỉ thường được đặt ở đầu chương trình, mà là luôn luôn phải được đặt ở đầu chương trình C++.
Trong dòng 1, chúng ta sử dụng #include<iosteam>
để yêu cầu trình biên dịch thêm thư viện tệp tiêu đề iostream
vào chương trình của chúng ta. Thư viện này lưu trữ định nghĩa của cin
và cout
mà chúng ta sử dụng để đầu vào và đầu ra.
Và từ khoá include
ở đây được hiểu là “bao gồm”, và chúng ta đã bao gồm iostream
. Cú pháp như sau:
#include<iosteam>
Namespace
Tiếp theo, chúng ta có “Namespace”. Namespace thường được sử dụng để cung cấp phạm vi hoặc vùng mà chúng ta xác định mã. Vùng ở đây có nghĩa là vùng độc lập, mỗi vùng sẽ có một tên riêng. Điều này giúp chúng ta tránh xung đột với các vùng khác.
Cú pháp của phần này như sau:
namespace Tên_vùng {
// Các đối tượng và biến trong vùng
}
Hàm main
Hàm main là một khối trong chương trình C++ bao gồm các bước hướng dẫn để thực hiện một số nhiệm vụ cụ thể. Tất cả các đoạn code thực thi trong chương trình C++ đều bắt đầu từ hàm main. Vì vậy, hãy nhớ rằng hàm main là điểm bắt đầu của chương trình C++.
int main() {
// Các câu lệnh thực thi trong chương trình
}
Các Blocks
Xem thêm : Tải ngay giáo trình asp.net mvc miễn phí tự học tại nhà
Block là một chuỗi các dòng code C++ được đặt trong cặp ngoặc {}
. Cặp ngoặc này đánh dấu phần bắt đầu và kết thúc của block. Hãy nhớ rằng code C++ thực thi từ trên xuống dưới.
Như ví dụ dưới đây, đoạn code bắt đầu từ dòng số 4 và kết thúc ở dòng số 9.
Dấu chấm phẩy
Dấu chấm phẩy ở đây được sử dụng để kết thúc mỗi câu lệnh thực thi trong chương trình C++. Khi trình biên dịch gặp dấu chấm phẩy, nó hiểu rằng một câu lệnh, một lời gọi hàm, hoặc bất kỳ điều gì khác đã kết thúc.
Chính vì vậy, chúng ta không thể sử dụng dấu chấm phẩy trong tên biến, tên hàm,…
Định danh
Định danh được sử dụng để đặt tên cho biến, hàm hoặc định nghĩa kiểu dữ liệu được sử dụng. Lưu ý rằng định danh có thể bao gồm các ký tự chữ cái viết hoa và chữ thường, dấu gạch dưới và các chữ số. Chữ cái đầu tiên phải là dấu gạch dưới hoặc là một bảng chữ cái.
Kiểu_dữ_liệu Tên_biến;
Từ khoá
Trong ngôn ngữ lập trình C++, có một số từ khoá được sử dụng với ý nghĩa đặc biệt. Chúng ta cần phải biết ý nghĩa và trường hợp sử dụng của chúng. Những từ khoá này không thể được sử dụng làm định danh.
Trong trường hợp này, int
, return
, và using
là các từ khoá được sử dụng trong chương trình. Đây là các từ khóa được sử dụng từ đầu trong ngôn ngữ C++.
Một đoạn code trong C++
Dưới đây là một ví dụ về một đoạn code đơn giản nhất trong C++. Hãy để tôi giải thích ý nghĩa từng dòng cho bạn.
Dòng 1: #include<iosteam>
là một thư viện sử dụng tên là iostream
, thư viện này cho phép chúng ta làm việc với đầu vào (input) và đầu ra (output). Trong ví dụ này, chúng ta sử dụng <<
để in ra màn hình. Đoạn code này thường được gọi là header file, thêm các chức năng vào chương trình C++ của chúng ta.
Xem thêm : Tài liệu lập trình C miễn phí cho người mới bắt đầu
Dòng 2: using namespace std;
cho phép chúng ta sử dụng tên của các đối tượng và biến từ thư viện chuẩn (standard library).
Dòng 4: int main()
là một hàm, toàn bộ code C++ sẽ được thực thi trong cặp ngoặc {}
.
Dòng 5: cout
(đọc là “see out”) là một đối tượng, thường được sử dụng với cặp ngoặc nhỏ <<
để in ra màn hình. Ví dụ trong đoạn code này sẽ in ra chữ “Hello World!”.
Một điều cần lưu ý là tất cả code C++ đều phải kết thúc bằng dấu chấm phẩy ;
.
Dòng 6: return 0;
trả về giá trị 0. Hàm main
luôn phải trả về một giá trị int.
Dòng 7: Đây là dấu đóng ngoặc, đánh dấu kết thúc chương trình C++.
Vậy đây là một số ý nghĩa của từng câu lệnh trong C++. Hy vọng rằng bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ngôn ngữ lập trình này.
Cảm ơn bạn đã dành thời gian đọc bài viết. Chúc bạn thành công trong việc học code!
Tác giả: Kiên Nguyễn
Nguồn: https://laptrinhc.edu.vn
Danh mục: Tài liệu IT