Có nhiều cách để học Python, và nhiều tài liệu tham khảo, nhưng bắt đầu có thể gặp khó khăn với các lựa chọn. Trong quá trình tìm hiểu về cách Python hoạt động và sử dụng nó cho lập trình hướng đối tượng và phát triển ứng dụng, mình muốn tổng hợp lại cho các bạn có thể nhanh chóng tiếp cận và học Python một cách hiệu quả. Vẫn có hướng dẫn từng bước kèm theo các ví dụ minh họa để các bạn có thể nghiên cứu lý thuyết và thực hành.
Contents
Giới thiệu
Python không cần phải nói nhiều, bạn có thể biết rằng nó có nguồn gốc từ nhiều ngôn ngữ khác như C, C++, Unix shell,.. hoặc có thể không biết, đó là một bí mật động trời mình mới tiết lộ cho bạn đấy 😀
Triết lý cơ bản của Python là tính dễ đọc, điều này rất phù hợp với những người mới bắt đầu lập trình máy tính và có thể được tóm tắt bằng các nguyên tắc sau:
- Đẹp hơn là xấu
- Rõ ràng tốt hơn là ẩn ý
- Đơn giản tốt hơn phức tạp
- Phức tạp ít tốt hơn phức tạp nhiều
- Ít code đọc được nhiều
Vì Python được thiết kế để dễ đọc, nó sử dụng từ khóa tiếng Anh thường xuyên, trong khi các ngôn ngữ khác có thể sử dụng dấu câu. Đáng chú ý nhất, Python sử dụng thụt đầu dòng (indentation) để nhóm các câu lệnh thành các “khối” mã. Ví dụ, trong ngôn ngữ lập trình Pascal, các khối bắt đầu bằng từ khóa “begin” và kết thúc bằng từ khóa “end”, và trong ngôn ngữ lập trình C, các khối được đặt trong dấu ngoặc nhọn ({}). Việc sử dụng thụt lề trong Python tạo ra code có bố cục trực quan gọn gàng.
Cài đặt
Để lập trình với Python, điều đầu tiên là cài đặt. Bạn có thể cài đặt Python trên mọi hệ điều hành.
Windows
Bước 1: Mở trình duyệt web, truy cập vào trang python.org/downloads và tải xuống phiên bản phù hợp. Ví dụ, khi bạn nhấp vào nút download, trình duyệt sẽ tải xuống tập tin “python-3.9.5-amd64.exe”.
Bước 2: Khi quá trình tải xuống hoàn tất, bạn chỉ cần nhấp vào nút “next” và cài đặt như bất kỳ phần mềm thông thường nào.
Bước 3: Sau khi cài đặt xong, đường dẫn mặc định của Python sẽ là thư mục C:UsersxxxAppDataLocalProgramsPythonPython39 cho Python phiên bản 3.9.5.
Linux
Với phiên bản Linux, nếu bạn đang sử dụng Ubuntu 20, Python đã được cài sẵn, bạn có thể kiểm tra bằng cách chạy lệnh sau:
python3 -V
Với các phiên bản cũ hơn, bạn có thể cài đặt Python thông qua apt:
sudo apt update
sudo apt install software-properties-common
sudo add-apt-repository ppa:deadsnakes/ppa
sudo apt update
Lập trình bài đầu tiên
Chọn một Editor để lập trình.
Sau khi cài đặt Python, chúng ta sẽ có các biểu tượng sau: ① là IDLE (Python’s Integrated Development Environment) để bạn có thể lập trình trực quan, ② là cửa sổ console để bạn có thể chạy lệnh trên đó, tương tự như cmd của windows.
Chúng ta có thể chơi với cửa sổ terminal bằng cách gõ vài phép toán cộng trừ cơ bản.
2 + 3
Sử dụng Visual Studio Code
Visual Studio Code là một Editor rất tiện lợi để lập trình Python. Nếu bạn chưa cài đặt VS Code, bạn có thể cài đặt tại đây.
Sau khi cài đặt, bạn có thể tìm và cài đặt Python plugin, từ đó bạn sẽ có đủ công cụ để lập trình Python.
Chương trình đầu tiên
Các bạn có thể sử dụng VS Code để tạo một file mới bằng cách nhấn tổ hợp phím Ctrl + N sau đó lưu lại file dưới định dạng .py. Đây là file mà Python sử dụng để thực thi.
Chương trình đầu tiên khi học bất kỳ ngôn ngữ lập trình nào thường là in ra một thông điệp chào mừng thế giới như sau:
print('Xin chào, thế giới!')
Sau khi bạn gõ và chạy chương trình, bạn sẽ nhìn thấy kết quả xuất hiện.
Chơi đùa với biến
Dữ liệu được lưu trữ trong biến thông qua toán tử gán.
Ví dụ: để lưu trữ giá trị số 8 trong một biến có tên là “a”, bạn chỉ cần gõ:
a = 8
Nếu bạn sử dụng lệnh print(a), giá trị 8 sẽ được xuất ra. Biến đó sau đó có thể được gán giá trị khác, vì vậy giá trị của nó có thể thay đổi. Trong Python, một biến phải được khởi tạo một giá trị ban đầu, nếu không, trình thông dịch sẽ báo lỗi “không được xác định”. Bạn cũng có thể khởi tạo nhiều biến cùng một giá trị với một câu lệnh duy nhất bằng cách sử dụng một chuỗi các phép gán.
Ví dụ: để khởi tạo các biến có tên “a”, “b” và “c”, mỗi biến có giá trị 8, bạn có thể gõ:
a = b = c = 8
Ngoài ra, nhiều biến có thể được khởi tạo với các giá trị khác nhau trong một câu lệnh duy nhất bằng cách sử dụng dấu phân cách bằng dấu phẩy.
Ví dụ: để khởi tạo các biến có tên “a”, “b” và “c” với các giá trị số tương ứng là 1, 2 và 3, bạn có thể gõ:
a, b, c = 1, 2, 3
Kết quả:
8
3.142
Python dễ dùng
True
Nhập dữ liệu từ người dùng
Python cũng cho phép chúng ta nhập dữ liệu từ người dùng thông qua hàm input. Điều này rất hữu ích với các chương trình cần người dùng nhập dữ liệu.
Ví dụ:
user = input('Xin chào, tôi là Python. Bạn tên gì? : ')
print('Xin chào', user)
lang = input('Ngôn ngữ lập trình yêu thích? : ')
print(lang, 'là', 'thú vị', sep = ' * ', end = '!n')
Các bạn có thể chạy ví dụ trên và xem kết quả.
Sửa lỗi
Trong lập trình Python, có ba loại lỗi thường gặp. Điều quan trọng là nhận biết và sửa các loại lỗi này dễ dàng hơn:
Lỗi cú pháp (Syntax Error)
Lỗi xảy ra khi trình thông dịch gặp mã không tuân theo quy tắc ngôn ngữ Python. Ví dụ, một dấu ngoặc kép bị thiếu xung quanh một chuỗi. Trình thông dịch sẽ tạm dừng và báo lỗi mà không thực hiện chương trình.
print( 'Python rất dễ dùng )
Lỗi:
File "d:python-easyc-001syntax.py", line 1
print( 'Python rất dễ dùng )
^
SyntaxError: EOL while scanning string literal
Khắc phục:
print('Python rất dễ dùng')
Lỗi Runtime (Runtime Error)
Lỗi xảy ra trong quá trình chạy chương trình, tại thời điểm chương trình đang chạy. Ví dụ, khi tên biến gõ sai, biến không được nhận dạng. Trình thông dịch chạy chương trình nhưng dừng lại ở lỗi và báo cáo lỗi dưới dạng “Exception”.
title = 'Python rất dễ dùng'
print(titel)
Lỗi:
Traceback (most recent call last):
File "d:python-easyc-001runtime.py", line 2, in <module>
print(titel)
NameError: name 'titel' is not defined
Khắc phục:
title = 'Python rất dễ dùng'
print(title)
Lỗi ngữ nghĩa (Semantic Error)
Lỗi xảy ra khi chương trình hoạt động không như mong muốn. Ví dụ, khi thứ tự ưu tiên chưa được chỉ định trong biểu thức. Trình thông dịch chạy chương trình và không báo lỗi.
num = 3
print(num * (8 + 4))
Lỗi:
36
Trong khi thực tế bạn muốn kết quả là 28, do đó chương trình cần sửa lại.
num = 3
print(num * 8 + 4)
Kết quả:
28
Tổng kết
- Python là một ngôn ngữ lập trình cấp cao sử dụng trình thông dịch để tạo ra kết quả.
- Python sử dụng thụt đầu dòng để nhóm các câu lệnh thành các khối mã, trong khi các ngôn ngữ khác sử dụng từ khóa hoặc dấu chấm câu.
- Python 2.7 là phiên bản cuối cùng của bản 2.x, những cải tiến mới nhất được phát triển với bản 3.x.
- Bạn có thể code Python chỉ bằng một tệp văn bản thuần túy và lưu với phần mở rộng tệp “.py” hoặc sử dụng Visual Studio Code để thuận tiện hơn.
- Hàm print() trong Python xuất ra chuỗi được chỉ định trong dấu ngoặc đơn của nó.
- Biến trong Python có thể chứa bất kỳ kiểu dữ liệu nào, nhưng phải được cung cấp một giá trị ban đầu khi khai báo.
- Hàm input() trong Python đọc giá trị nhập vào từ người dùng.
- Lỗi là chuyện thường tình, ai code rồi cũng sẽ có lỗi, với lỗi syntax thì ta theo hướng dẫn để fix, lỗi Runtime exception thì hãy rào lại cho chắc, còn lỗi Semantic thì chú ý thứ tự tính toán và in các giá trị ra để debug.