Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về ArrayList trong Java, một lớp triển khai của List Interface trong Collections Framework. Với những đặc điểm và phương thức mà nó có, chúng ta có thể sử dụng ArrayList để lưu trữ và quản lý các phần tử trong Java một cách dễ dàng và linh hoạt. Hãy cùng điểm qua những điều quan trọng về ArrayList và các phương thức thường được sử dụng nhé!
1. Đặc điểm của ArrayList
ArrayList là một cấu trúc dữ liệu sử dụng mảng để lưu trữ các phần tử. Các phần tử trong ArrayList được xếp theo thứ tự mà chúng được thêm vào và có thể có giá trị trùng nhau. ArrayList là một lớp triển khai của List Interface trong Collections Framework, do đó chúng ta có thể sử dụng nhiều phương thức tương tự như các lớp khác triển khai List Interface.
Bạn đang xem: ArrayList trong Java
Khi chúng ta cần truy xuất phần tử nhiều hơn là cập nhật và xóa phần tử, thì ArrayList là lựa chọn phù hợp. Trong trường hợp ứng dụng của chúng ta cần cập nhật và xóa phần tử nhiều hơn là truy cập phần tử, chúng ta có thể sử dụng LinkedList.
2. Các phương thức phổ biến của ArrayList
Tạo mới một ArrayList
Để khai báo một ArrayList, chúng ta cần import gói thư viện java.util.ArrayList
của Java. Ví dụ sau đây minh họa cách tạo mới một ArrayList trong Java:
import java.util.ArrayList;
ArrayList<String> arrListName = new ArrayList<String>();
Nếu chúng ta đã biết trước số lượng phần tử, chúng ta có thể khai báo ArrayList kèm theo số lượng phần tử như sau:
ArrayList<String> arrListName = new ArrayList<String>(10);
Hiển thị các phần tử có trong ArrayList
Chúng ta có nhiều cách để hiển thị các phần tử trong ArrayList:
-
Xem thêm : Top 9 phần mềm tạo App miễn phí, làm App mobile phổ biến nhất
Hiển thị theo tên của ArrayList.
-
Sử dụng vòng lặp for thông thường.
-
Sử dụng vòng lặp for cải tiến duyệt theo đối tượng trong ArrayList.
-
Sử dụng Iterator.
-
Sử dụng ListIterator.
Thêm phần tử vào trong ArrayList
Chúng ta có thể thêm phần tử vào ArrayList bằng cách sử dụng phương thức add()
. Bên cạnh đó, chúng ta cũng có thể sử dụng phương thức addAll()
để thêm tất cả các phần tử từ một ArrayList khác vào vị trí bất kỳ trong ArrayList hiện tại.
Truy cập phần tử
Xem thêm : Sự khác biệt đáng chú ý giữa iOS và Android
Chúng ta sử dụng phương thức get()
để truy cập đến một phần tử bất kỳ trong ArrayList thông qua chỉ số của phần tử đó.
Cập nhật giá trị của phần tử
Chúng ta sử dụng phương thức set(index, element)
để cập nhật giá trị của phần tử trong ArrayList. Chúng ta chỉ định index là chỉ số của phần tử cần cập nhật và element là giá trị mới để thay thế.
Xóa phần tử
Để xóa phần tử trong ArrayList, chúng ta sử dụng hai phương thức: clear()
và remove()
. Phương thức clear()
sẽ xóa tất cả các phần tử trong ArrayList, trong khi phương thức remove()
sẽ xóa phần tử theo chỉ số hoặc trực tiếp phần tử đó.
Tìm kiếm một phần tử
Chúng ta có ba phương pháp tìm kiếm một phần tử trong ArrayList:
- Tìm kiếm trực tiếp phần tử sử dụng phương thức
contains()
. - Tìm kiếm vị trí xuất hiện đầu tiên của một phần tử trong ArrayList sử dụng phương thức
indexOf()
. - Tìm kiếm vị trí xuất hiện cuối cùng của một phần tử trong ArrayList sử dụng phương thức
lastIndexOf()
.
Chuyển ArrayList sang Array (mảng)
Chúng ta có thể chuyển đổi một ArrayList sang mảng tương ứng bằng cách sử dụng phương thức toArray()
.
Lời kết
Trên đây là những điểm quan trọng mà chúng ta cần biết về ArrayList trong Java, cùng với các phương thức phổ biến của nó. Sử dụng ArrayList giúp chúng ta quản lý dữ liệu một cách linh hoạt và dễ dàng. Ở bài viết tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu về HashSet, một loại Class Collection khác trong Java. Hãy tiếp tục theo dõi nhé!
Nguồn: https://laptrinhc.edu.vn
Danh mục: App