Java Hello World là một ứng dụng trực tuyến miễn phí, mạnh mẽ và đa tính năng. Bạn có thể viết, chạy và chia sẻ mã Java trực tuyến bằng cách sử dụng trình biên dịch Java trực tuyến của OneCompiler. Phiên bản Java LTS 17 đang chạy trên trình biên dịch này. Bắt đầu sử dụng trình biên dịch Java của OneCompiler rất dễ dàng và nhanh chóng. Editor hiển thị một đoạn mã ví dụ khi bạn chọn ngôn ngữ là Java và bắt đầu viết mã.
Contents
Hỗ trợ đầu vào và đầu ra
Trình biên dịch Java trực tuyến của OneCompiler hỗ trợ đầu vào thông qua STDIN và người dùng có thể nhập dữ liệu vào chương trình thông qua hộp văn bản STDIN ở tab I/O. Bằng cách sử dụng lớp Scanner trong chương trình Java, bạn có thể đọc dữ liệu đã nhập. Dưới đây là một ví dụ về chương trình đọc STDIN (trong trường hợp này là một chuỗi):
Bạn đang xem: Tìm Hiểu Về Java Hello World
import java.util.Scanner;
class Input {
public static void main(String[] args) {
Scanner input = new Scanner(System.in);
System.out.println("Nhập tên của bạn: ");
String inp = input.next();
System.out.println("Xin chào, " + inp);
}
}
Quản lý phụ thuộc với Gradle
OneCompiler hỗ trợ Gradle để quản lý các phụ thuộc. Người dùng có thể thêm các phụ thuộc vào tệp build.gradle và sử dụng chúng trong chương trình của mình. Lần chạy đầu tiên sau khi thêm phụ thuộc có thể chậm một chút khi chúng tải xuống, nhưng các lần chạy sau sẽ nhanh hơn. Dưới đây là một ví dụ về cấu hình Gradle cho phụ thuộc:
apply plugin:'application'
mainClassName = 'HelloWorld'
run {
standardInput = System.in
}
sourceSets {
main {
java {
srcDir './'
}
}
}
repositories {
jcenter()
}
dependencies {
// thêm phụ thuộc ở đây như dưới đây
implementation group: 'org.apache.commons', name: 'commons-lang3', version: '3.9'
}
Giới thiệu về Java
Java là một ngôn ngữ lập trình phổ biến được sử dụng rộng rãi. Đây là một ngôn ngữ hướng đối tượng và dựa trên lớp. Java được phát triển bởi James Gosling tại Sun Microsystems (sau này được mua lại bởi Oracle), phiên bản đầu tiên của Java được phát hành vào năm 1995. Java 17 là phiên bản mới nhất được hỗ trợ lâu dài. Hiện nay, Java là ngôn ngữ lập trình máy chủ số một trên thế giới với cộng đồng lập trình viên lên đến 12 triệu người, 5 triệu sinh viên học tập trên toàn thế giới và là lựa chọn số một cho phát triển trên đám mây.
Biến
Java hỗ trợ nhiều kiểu dữ liệu khác nhau và biến có thể được khai báo với các kiểu khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ về các kiểu biến trong Java:
short x = 999; // -32768 đến 32767
int x = 99999; // -2147483648 đến 2147483647
long x = 99999999999L; // -9223372036854775808 đến 9223372036854775807
float x = 1.2;
double x = 99.99d;
byte x = 99; // -128 đến 127
char x = 'A';
boolean x = true;
Vòng lặp
Trong Java, chúng ta có nhiều loại vòng lặp để thực hiện một tập hợp các lệnh dựa trên một điều kiện hoặc số lần lặp. Dưới đây là một số ví dụ về các loại vòng lặp trong Java:
1. If Else
Vòng lặp If Else được sử dụng khi bạn muốn thực hiện một tập hợp các lệnh dựa trên một điều kiện. Dưới đây là một ví dụ:
int i = 10;
if(i % 2 == 0) {
System.out.println("i là số chẵn");
} else {
System.out.println("i là số lẻ");
}
2. Switch
Vòng lặp Switch được sử dụng khi bạn muốn thực hiện một tập hợp các lệnh dựa trên nhiều trường hợp. Dưới đây là một ví dụ:
int x = 2;
switch(x) {
case 1:
System.out.println("x là 1");
break;
case 2:
System.out.println("x là 2");
break;
default:
System.out.println("x không phù hợp");
}
3. For
Vòng lặp For được sử dụng để lặp lại một tập hợp các lệnh dựa trên một điều kiện. Thông thường, vòng lặp For được ưu tiên khi số lần lặp được biết trước. Dưới đây là một ví dụ:
for(int i = 0; i < 5; i++) {
System.out.println(i);
}
4. While
Vòng lặp While được sử dụng để lặp lại một tập hợp các lệnh dựa trên một điều kiện. Thông thường, vòng lặp While được ưu tiên khi số lần lặp không được biết trước. Dưới đây là một ví dụ:
int i = 0;
while(i < 5) {
System.out.println(i);
i++;
}
5. Do-While
Vòng lặp Do-While được sử dụng để lặp lại một tập hợp các lệnh dựa trên một điều kiện. Thông thường, vòng lặp Do-While được ưu tiên khi bạn cần thực hiện ít nhất một lần. Dưới đây là một ví dụ:
int i = 0;
do {
System.out.println(i);
i++;
} while (i < 5);
Lớp và Đối tượng
Lớp là một mô hình của đối tượng, là một kiểu dữ liệu tự định nghĩa bao gồm các biến và phương thức. Đối tượng là một đơn vị cơ bản trong OOP, là một phiên bản của lớp.
Cách tạo một lớp
Để tạo một lớp, bạn cần sử dụng từ khóa “class”. Dưới đây là ví dụ về cách tạo một lớp:
class Mobile {
public String name; // biến chuỗi (thuộc tính)
public int price; // biến số nguyên (thuộc tính)
}
Cách tạo một đối tượng
Để tạo một đối tượng, bạn cần sử dụng từ khóa “new”. Dưới đây là một ví dụ:
Mobile m1 = new Mobile();
Cách định nghĩa phương thức trong một lớp
Để định nghĩa các phương thức trong một lớp, bạn cần sử dụng từ khóa “public class”. Dưới đây là một ví dụ:
public class Greeting {
public static void hello() {
System.out.println("Xin chào.. Chúc bạn học tốt!");
}
public static void main(String[] args) {
hello();
}
}
Bộ sưu tập
Xem thêm : Chương II: NGÔN NGỮ LẬP TRÌNH VBSCRIPT
Bộ sưu tập là một nhóm các đối tượng có thể được đại diện như một đơn vị duy nhất. Collection Framework đã được giới thiệu từ JDK 1.2 để đại diện và quản lý các bộ sưu tập. Nó bao gồm các giao diện, các lớp và các thuật toán.
Ưu điểm của bộ sưu tập
- Hiệu suất cao
- Giảm công sức của người phát triển
- Kiến trúc thống nhất với các phương thức chung cho tất cả các đối tượng.
Các loại bộ sưu tập:
-
Set: Set là một bộ sưu tập các phần tử không thể chứa giá trị trùng lặp. Set được triển khai trong HashSets, LinkedHashSets, TreeSet, v.v.
-
List: List là một bộ sưu tập được sắp xếp của các phần tử có thể chứa giá trị trùng lặp. Có ba loại danh sách chính là ArrayList, LinkedList, Vectors.
-
Queue: Queue là một bộ sưu tập dùng để áp dụng phương pháp FIFO (First In First Out). Khi khởi tạo giao diện Queue, bạn có thể chọn LinkedList hoặc PriorityQueue.
-
Deque: Deque (Double Ended Queue) được sử dụng để thêm hoặc xóa các phần tử từ cả hai đầu của Queue (cả đầu và cuối danh sách).
-
Map: Map chứa các cặp khóa-giá trị không có giá trị trùng lặp. Map được triển khai trong HashMap, TreeMap, v.v.
Với các ưu điểm của mình, Collection Framework đã trở thành một công cụ quan trọng cho các lập trình viên Java.
Nguồn: https://laptrinhc.edu.vn
Danh mục: Tài liệu IT