Trong bài viết trước đó, chúng ta đã tìm hiểu cách cài đặt môi trường Android Studio để phát triển ứng dụng Android. Bài viết này sẽ tiếp tục hướng dẫn bạn làm quen và sử dụng Android Studio – một IDE tuyệt vời cho lập trình Android.
Contents
Làm quen và sử dụng Android Studio toàn tập
#1. Tạo ứng dụng Hello World với Android Studio
Để khám phá những tính năng “siêu việt” của Android Studio, chúng ta sẽ bắt đầu bằng việc tạo một ứng dụng hoàn toàn mới.
Bạn đang xem: Hướng dẫn toàn tập về cách sử dụng Android Studio
Khởi động Android Studio và trên cửa sổ Android Studio Setup Wizard, bạn chọn “Start a new Android Studio project”.
Trong cửa sổ Create New Project, bạn điền tên cho dự án (ví dụ: Fortune Ball).
Tên Company Domain là tùy chọn, sau đó chọn thư mục lưu trữ dự án tại trường Project location. Cuối cùng, nhấp vào Next.
Tiếp theo, bạn hãy nhìn vào cửa sổ Target Android Devices. Đánh dấu vào nút Phone and Tablet và chọn API 15 ở trường Minimum SDK. Sau đó nhấp vào Next.
Tiếp theo là cửa sổ Add an activity to Mobile, bạn chọn Basic Activity. Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng Activity, bạn có thể tham khảo thêm thông tin.
Click vào Next để tiếp tục.
Ở cửa sổ Customize the Activity, bạn có thể thay đổi Activity Name, Layout Name, Title và Menu Resource Name.
Đối với bài viết này, chúng ta sẽ giữ mọi thứ đơn giản và sử dụng các giá trị mặc định. Click vào Finish để hoàn thành.
Chờ đợi vài giây, Android Studio sẽ tạo xong dự án và bạn sẽ được chuyển đến màn hình tương tự như sau:
Thử build và run ứng dụng của bạn để xem kết quả nhé.
Như vậy, bạn đã hoàn thành việc sử dụng Android Studio để tạo một ứng dụng Android. Mặc dù chức năng của ứng dụng chưa có gì cả, nhưng nó đủ để giúp chúng ta tiếp tục học các phần sau.
Tìm hiểu thành phần Project và cấu trúc File
Trong phần này, chúng ta sẽ tập trung vào các phần đã được khoanh đỏ trong màn hình screenshot bên dưới. Cửa sổ này hiển thị các file trong project của ứng dụng. Theo chế độ mặc định, các file được chọn lọc để hiển thị trong project tab.
Có một số tùy chọn để hiển thị các file trong project như: Packages, Scratches, Android… Tuy nhiên, chúng ta chỉ quan tâm đến hai bộ lọc chính là Project và Android.
Bộ lọc Project: Tùy chọn này cho bạn thấy tất cả các module ứng dụng. Một ứng dụng sẽ có tối thiểu một module có tên là “app module”.
Các kiểu module khác bao gồm cả các module thư viện bên thứ ba hoặc các module do chính bạn tạo ra (như ứng dụng trên nền Android, Android TV, vv…). Mỗi module đều có các bộ source code riêng, bao gồm một file gradle, các resource và các file source code, vv…
Bộ lọc Android: Đây là bộ lọc mặc định, nó nhóm các file cùng đặc trưng chung thành một nhóm. Bạn sẽ thấy các thư mục như bên dưới:
Cách sử dụng mỗi bộ lọc có ưu điểm riêng. Mình thường sử dụng bộ lọc Android để nhìn gọn.
Cách tạo New Activity trong Android Studio
Chúng ta tạo New Activity trong Android Studio để tạo file XML cho việc thiết kế UI và file code Java. Dưới đây là các bước tạo Activity mới trong Android Studio:
Trước tiên, click vào app > res > layout > Click chuột phải vào layout. Sau đó chọn New > Activity và chọn Activity mà bạn muốn. Ở đây, chúng ta chọn Blank Activity như hình bên dưới.
Sau đó, tùy chỉnh Activity trong Android Studio. Điền “Activity Name” và “Package name” trong ô text box và click vào nút Finish.
Sau đó, Activity mới của bạn trong Layout sẽ được tạo. Code XML của bạn ở Text và Design Output sẽ được nằm trong Design.
Cũng đơn giản phải không?
Tạo file XML Drawable Resource trong Android Studio
Drawable Resource XML thường được tạo trong thư mục drawable và được sử dụng trong Android để thêm nhiều tính năng tùy chỉnh cho các View như: Tạo selector khi press vào một Button, hoặc tạo Animation cho một View nào đó… Dưới đây, mình sẽ trình bày từng bước tạo một Drawable Resource XML trong Android Studio.
Trước tiên, Click chuột phải vào thư mục drawable như hình bên dưới.
Sau đó, chọn Go New > Drawable resource file như bên dưới.
Xem thêm : 6+ Ứng dụng thiết kế áo đơn giản, chuyên nghiệp nhất
Sau đó, hộp thoại New Resource file sẽ hiện ra. Bạn chỉ cần điền tên File vào ô text box và nhấn OK. Ở đây, tôi đặt tên file là custom_button.
Sau khi chọn OK, Drawable Resource XML của bạn sẽ được tạo như hình bên dưới.
Cách tạo Layout Landscape trong Android Studio
Trong Android, mọi ứng dụng nên được thiết kế cho cả hai chế độ màn hình dọc và ngang (Portrait và Landscape) để tăng trải nghiệm người dùng. Mặc định, Android Studio chỉ tạo layout cho màn hình dọc. Để ứng dụng có thể hỗ trợ màn hình xoay ngang (Landscape), chúng ta cần phải thực hiện một số thao tác cài đặt bổ sung.
Cụ thể là chúng ta cần tạo một thư mục “layout-land” bên trong thư mục res.
Mở Android Studio và nếu project của bạn được mở trong bộ lọc là “Android”, hãy thay đổi bộ lọc thành “Project” ( đã hướng dẫn ở trên rồi).
Mở thư mục App bên trong thư mục project của bạn. Sau đó mở src > main > res. Click chuột phải vào thư mục res, chọn New > Directory. Android Studio sẽ mở hộp thoại sau:
Bạn điền tên thư mục là “layout-land” và nhấp OK.
Bây giờ bạn đã có thư mục “layout-land” trong project. Click chuột phải vào nó và chọn: New > XML > Layout XML file. File này sẽ được tạo bên trong thư mục “layout”.
Sau đó, bạn di chuyển file vừa tạo từ thư mục layout sang thư mục dành riêng cho màn hình xoay ngang. Paste chúng vào bên dưới thư mục “layout-land” và nhấp OK. Bây giờ bạn đã có layout dành riêng cho màn hình ngang.
Tìm hiểu Android Monitor
Android Studio cung cấp một bộ công cụ giúp bạn phân tích ứng dụng của bạn. Hãy xem, bằng cách mở tab Android Monitor ở dưới cùng của cửa sổ Android Studio.
Ở đây, bạn sẽ tìm thấy vô số các công cụ hữu ích cho nhà phát triển ứng dụng Android. Hãy thử một số công cụ trong số đó. Đừng lo lắng, bạn không cần phải nhớ tất cả và không phải làm bài kiểm tra đâu 🙂
Bắt đầu từ phía trên cùng, bạn xác định thiết bị hoặc phần mềm mô phỏng thiết bị mà bạn đang sử dụng và “process” mà bạn quan tâm nhất (bạn nên chọn tên gói ứng dụng của bạn).
Hãy tiếp tục bằng cách di chuyển chuột qua một số các nút bên trái, để hiển thị thành phần chú thích của thanh công cụ.
- Camera và nút play bên trái cho phép chụp ảnh screenshot màn hình hiện tại hoặc ghi lại video màn hình ứng dụng.
- Biểu tượng hình kính lúp có một số tùy chọn trong đó như phân tích mức độ sử dụng bộ nhớ.
- Layout Inspector: Đây là công cụ hữu ích. Nó phân tích layout màn hình và hiển thị dưới dạng cây. Điều này rất hữu ích cho việc debug khi có lỗi trên giao diện mà không phải từ logic của Kotlin hoặc Java.
Phần cuối cùng là màn hình LogCat cho bạn cái nhìn chi tiết về các tin nhắn từ hệ thống trên thiết bị, có khả năng lọc vào một ứng dụng cụ thể hoặc sử dụng thanh tìm kiếm để lọc các tin cần thiết.
Như vậy, mình đã hướng dẫn sử dụng Android Studio cho các bạn. Những chức năng cơ bản này đủ để bạn tự tạo ứng dụng của mình. Bài viết tiếp theo, mình sẽ hướng dẫn cách cài đặt máy ảo và có thể biên dịch và chạy ứng dụng trên máy ảo và thiết bị thật. Các bạn đón đọc nhé!
Nguồn: https://laptrinhc.edu.vn
Danh mục: App