Khi laptop gặp lỗi không thể vào được Windows, người dùng thường lựa chọn “ghost” lại hệ điều hành hoặc cài đặt lại Windows. Tuy nhiên, có nhiều giải pháp đơn giản và hiệu quả hơn để khắc phục vấn đề này.
Contents
- 1 Những trường hợp không vào được Windows do laptop bị lỗi hệ điều hành:
- 1.1 Trường hợp 1: Sử dụng đĩa boot để vào được Windows
- 1.2 Trường hợp 2: Sử dụng Last Known Good Configuration
- 1.3 Trường hợp 3: Sử dụng System Restore
- 1.4 Trường hợp 4: Sử dụng Recovery Console
- 1.5 Trường hợp 5: Sửa chữa file boot.ini
- 1.6 Trường hợp 6: Sửa chữa các boot sector bị hỏng trong phân vùng khởi động
- 1.7 Trường hợp 7: Sửa chữa Master Boot Record (MBR)
- 1.8 Trường hợp 8: Tắt chức năng Automatic Restart
- 1.9 Trường hợp 9: Phục hồi lại máy tính
- 1.10 Trường hợp 10: Cài đặt lại hoặc nâng cấp hệ điều hành
Những trường hợp không vào được Windows do laptop bị lỗi hệ điều hành:
Trường hợp 1: Sử dụng đĩa boot để vào được Windows
Đĩa boot thông dụng nhất là đĩa mềm cứu hộ. Bằng cách khởi động từ đĩa này, hệ thống sẽ không vào Windows thông qua phân vùng chứa hệ điều hành mà thay vào đó sử dụng đĩa mềm để kích hoạt Windows. Việc tạo đĩa boot rất dễ dàng và có thể thực hiện trên bất kỳ máy tính cài Windows XP. Cách thực hiện gồm 2 bước sau:
- Bỏ đĩa mềm vào, format trong môi trường Windows nhưng nhớ giữ lại toàn bộ thiết lập mặc định.
- Chép các tập tin Boot.ini, NTLDR và ntdetect.com vào đĩa mềm. Lưu ý là các tập tin này đều có thuộc tính ẩn và hệ thống. Nếu máy tính hỗ trợ khởi động từ USB flash drive, bạn cũng có thể tạo đĩa boot từ thiết bị này.
Trường hợp 2: Sử dụng Last Known Good Configuration
Đây là một lựa chọn quen thuộc trong màn hình khắc phục sự cố của Windows (Windows Advanced Options). Nếu bạn không thấy màn hình này, hãy bấm giữ nút F8 trong lúc máy tính khởi động. Sau khi màn hình xuất hiện, dùng phím mũi tên để di chuyển đến dòng “Last Known Good Configuration” và bấm Enter. Với lựa chọn này, Windows sẽ khởi động với các thiết lập tốt nhất gần đây. Bạn cũng có thể chọn Safe Mode để vào Windows với các thiết lập mặc định.
Trường hợp 3: Sử dụng System Restore
System Restore là một công cụ quan trọng của Windows nhưng thường bị “lãng quên”. Nó rất hữu ích khi Windows gặp sự cố. Trong System Restore, hệ thống tự động tạo bản sao lưu mỗi 24 giờ và luôn sẵn sàng để sử dụng. Tuy nhiên, để sử dụng công cụ này, bạn phải vào được Windows. Cách thực hiện như sau:
- Sau khi vào Windows, vào menu Start > Programs > Accessories > System Tools > System Restore.
- Trong cửa sổ hiển thị, chọn “Restore my computer to an earlier time” và bấm Next để bắt đầu quá trình khôi phục.
Trường hợp 4: Sử dụng Recovery Console
Recovery Console là một công cụ tích hợp sẵn trong đĩa cài đặt Windows, giúp khắc phục sự cố. Đầu tiên, bạn cần thiết lập ưu tiên khởi động từ đĩa CD trong BIOS, sau đó chèn đĩa cài đặt Windows vào và bấm phím R để vào Recovery Console. Tiếp theo, bạn sẽ thấy danh sách các phân vùng chứa hệ điều hành (nếu có nhiều hệ điều hành trên máy tính). Nhập số tương ứng với hệ điều hành cần sửa chữa, sau đó bấm OK. Nếu tài khoản admin của bạn có mật khẩu, hãy nhập mật khẩu sau đó.
Trường hợp 5: Sửa chữa file boot.ini
Tập tin boot.ini là tập tin quan trọng quyết định quá trình khởi động của Windows. Lỗi tập tin boot.ini thường xảy ra khi cài đặt hệ điều hành mới mà boot.ini không nhận ra và không thể tìm thấy hệ điều hành để khởi động. Khi khởi động, Windows sẽ thông báo “Invalid boot.ini file”. Nếu bạn đã vào được Windows, bạn có thể chỉnh sửa boot.ini cho phù hợp với máy tính. Nếu không rành, bạn nên sao chép một tập tin boot.ini từ máy tính khác đã cài đặt Windows XP. Nếu không vào được Windows, bạn có thể sử dụng Recovery Console (trường hợp 4) để khắc phục. Sau khi vào được cửa sổ dòng lệnh của Recovery Console, nhập lệnh “Bootcfg /lệnh”. Với “/lệnh” là một trong các kí tự sau:
- Add: quét toàn bộ ổ đĩa để tìm các hệ điều hành và cho phép bạn thêm bất kỳ hệ điều hành nào vào boot.ini.
- Scan: quét toàn bộ các hệ điều hành trên máy tính.
- List: liệt kê các phần tử trong boot.ini.
- Default: thiết lập hệ điều hành mặc định thành hệ điều hành khởi động chính.
- Rebuild: tạo lại file boot.ini hoàn toàn mới.
Trường hợp 6: Sửa chữa các boot sector bị hỏng trong phân vùng khởi động
Boot sector là các rãnh nhỏ trong ổ cứng mang thông tin về hệ thống tập tin của hệ điều hành (FAT, FAT32 hoặc NTFS). Khi tập tin này bị lỗi, bạn sẽ không thể vào Windows nữa. Tuy nhiên, việc khắc phục rất đơn giản bằng Recovery Console. Gõ lệnh “Fixboot [ổ đĩa]” với [ổ đĩa] là phân vùng bạn muốn sửa chữa boot sector. Ví dụ, để sửa chữa phân vùng C, bạn gõ “Fixboot C:”.
Trường hợp 7: Sửa chữa Master Boot Record (MBR)
MBR là cung đầu tiên trong một ổ cứng và chịu trách nhiệm cho quá trình khởi động. Để sửa chữa, bạn nhập lệnh “Fixmbr [device_name]” trong cửa sổ dòng lệnh của Recovery Console, sau đó bấm Enter. Với [device_name] là đường dẫn đến ổ cứng, ví dụ “Fixmbr DeviceHardDisk0” hoặc “Fixmbr DeviceHardDisk1”.
Trường hợp 8: Tắt chức năng Automatic Restart
Chức năng này sẽ tự động khởi động lại máy tính khi gặp lỗi nghiêm trọng của hệ điều hành. Kết quả là máy tính liên tục khởi động lại và không thể vào Windows. Để tắt chức năng này, đầu tiên bạn phải vào Windows XP (vào bằng Safe Mode – xem trường hợp 2). Chuột phải vào My Computer > Properties > thẻ Advanced > tại phần Start Up and recovery, bấm nút Settings. Trong cửa sổ hiển thị, bỏ chọn “Automatically restart” và bấm OK.
Trường hợp 9: Phục hồi lại máy tính
Đây là phương pháp phổ biến nhất và được sử dụng nhiều nhất, với công cụ phục hồi Norton Ghost. Bằng cách tạo bản sao lưu định kỳ, bạn có thể tránh mất dữ liệu quan trọng và các thiết lập. Tuy nhiên, cũng cần lưu ý không lạm dụng sao lưu và phục hồi quá nhiều để tránh ảnh hưởng đến tuổi thọ ổ cứng.
Trường hợp 10: Cài đặt lại hoặc nâng cấp hệ điều hành
Chỉ khi tất cả các phương pháp trên không khắc phục được vấn đề, bạn có thể thực hiện việc cài đặt lại hoặc nâng cấp hệ điều hành. Tuy nhiên, bạn nên cân nhắc kỹ trước khi lựa chọn nâng cấp hoặc cài đặt mới, vì nâng cấp có thể không giải quyết được các sự cố và cài đặt mới sẽ mất toàn bộ thiết lập và phần mềm đã cài đặt trước đó. Bạn có thể lựa chọn trong màn hình cài đặt.
Hãy tham khảo thêm các thông tin sau: Sửa laptop uy tín, Vệ sinh laptop, Sửa main laptop, Thay màn hình laptop, Thay bản lề laptop