Chào mừng bạn đến với hướng dẫn viết mã Android Hello World với Android Studio! Trong bài viết này, chúng ta sẽ học cách tạo một project Android đơn giản và chạy ứng dụng Hello World đầu tiên của chúng ta. Bạn sẽ nhận được cái nhìn tổng quan về giao diện Android Studio và các thành phần quan trọng trong một dự án Android.
Contents
Mở Android Studio và tạo Project mới
Khi bạn mở Android Studio, bạn sẽ thấy giao diện như sau:
Để tạo Project mới, hãy nhấp vào “Create New Project”. Tiếp theo, bạn sẽ được đưa đến trang thiết lập dự án mới.
Ở đây, bạn có thể chọn loại giao diện mở đầu cho ứng dụng của mình, được gọi là “Activity”. Đối với bài viết này, chúng ta sẽ chọn “Empty Activity”. Tiếp theo, nhấp vào “Next”.
Thiết lập dự án mới
Ở trang này, bạn sẽ cần cung cấp các thông tin sau:
- Tên Project: Đây là tên dự án của bạn. Hãy chắc chắn đặt tên theo quy tắc đặt tên của Java, tức là viết liền không dấu và chữ cái đầu tiên của mỗi từ được viết hoa.
- Tên miền: Bạn có thể đặt tên miền tùy ý, nhưng nên sử dụng tên công ty hoặc tên nhóm của bạn.
- Package name: Đây là mã của ứng dụng. Mỗi ứng dụng có một mã duy nhất và không thể trùng nhau. Mặc định, nó sẽ lấy tên miền kết hợp với tên project, nhưng bạn có thể sửa bằng cách nhấp vào nút “Edit” bên phải.
- Vị trí lưu Project: Đây là vị trí lưu Project của bạn trên máy tính. Để đảm bảo dữ liệu không mất đi khi cài đặt lại hệ điều hành, hãy chọn đường dẫn trên ổ D, E hoặc các ổ lưu trữ dữ liệu của bạn.
Sau khi nhập thông tin, Android Studio sẽ tiến hành tạo Project cho bạn. Quá trình này có thể mất thời gian, tùy thuộc vào tốc độ xử lý của máy tính của bạn. Trung bình, quá trình này sẽ mất khoảng 10-20 giây. Sau khi hoàn thành, bạn sẽ thấy màn hình như sau:
Ở đây, mình sẽ giới thiệu một chút về các thành phần chính của dự án:
- Thư mục src chứa mã nguồn ứng dụng, bao gồm các package và các class.
- Thư mục gen chứa các file phát sinh tự động (thường nhất là R.class).
- Thư mục res chứa các tài nguyên được sử dụng trong ứng dụng thông qua ID.
- Thư mục assets chứa các file tài nguyên mà ứng dụng cần sử dụng (dưới dạng file).
- File Manifest là file chứa thông tin về ứng dụng, bao gồm các thông tin về màn hình, quyền truy cập và phiên bản.
File mã nguồn chính
Trong file mã nguồn chính MainActivity.java, bạn sẽ thấy mã sau:
package com.example.helloworld;
import android.support.v7.app.AppCompatActivity;
import android.os.Bundle;
public class MainActivity extends AppCompatActivity {
@Override
protected void onCreate(Bundle savedInstanceState) {
super.onCreate(savedInstanceState);
setContentView(R.layout.activity_main);
}
}
Ở đây, R.layout.activity_main
tham chiếu đến file activity_main.xml
được đặt trong thư mục res/layout
. Phương thức onCreate()
là một trong nhiều phương thức được gọi khi một Activity được tải.
File Manifest
Trong file Manifest.xml, bạn sẽ thấy các thiết lập liên quan đến ứng dụng của bạn. Dưới đây là một ví dụ về file Manifest:
<manifest xmlns:android="http://schemas.android.com/apk/res/android"
xmlns:tools="http://schemas.android.com/tools"
package="com.example.helloworld">
<application
android:allowBackup="true"
android:icon="@mipmap/ic_launcher"
android:label="@string/app_name"
android:roundIcon="@mipmap/ic_launcher_round"
android:supportsRtl="true"
android:theme="@style/AppTheme"
tools:ignore="GoogleAppIndexingWarning">
<activity android:name=".MainActivity">
<intent-filter>
<action android:name="android.intent.action.MAIN" />
<category android:name="android.intent.category.LAUNCHER" />
</intent-filter>
</activity>
</application>
</manifest>
Ở đây, các phần tử <application>...</application>
bao quanh các thành phần liên quan đến ứng dụng. Thuộc tính android:icon
tham chiếu đến biểu tượng ứng dụng được đặt trong thư mục res/drawable-hdpi
.
Ứng dụng này sử dụng hình ảnh có tên ic_launcher.png
được đặt trong thư mục drawable.
Thẻ <activity>
được sử dụng để xác định một Activity, với thuộc tính android:name
xác định tên lớp đầy đủ của Activity và thuộc tính android:label
xác định một chuỗi sẽ được sử dụng như nhãn cho Activity đó.
Hành động cho Intent-Filter có tên android.intent.action.MAIN
để chỉ rằng Activity này là điểm khởi đầu cho ứng dụng. Category cho Intent-Filter có tên android.intent.category.LAUNCHER
để chỉ rằng ứng dụng có thể được khởi chạy từ biểu tượng trên màn hình chính của thiết bị.
File string
Trong file strings.xml, bạn sẽ thấy các chuỗi được sử dụng trong ứng dụng của bạn:
<resources>
<string name="app_name">Helloworld</string>
</resources>
File strings.xml được đặt trong thư mục res/values
và chứa tất cả các văn bản mà ứng dụng của bạn sử dụng.
File layout
Trong file layout activity_main.xml, bạn sẽ thấy giao diện XML cho Activity chính trong ứng dụng của bạn:
<android.support.constraint.ConstraintLayout xmlns:android="http://schemas.android.com/apk/res/android"
xmlns:app="http://schemas.android.com/apk/res-auto"
xmlns:tools="http://schemas.android.com/tools"
android:layout_width="match_parent"
android:layout_height="match_parent"
tools:context=".MainActivity">
<TextView
android:layout_width="wrap_content"
android:layout_height="wrap_content"
android:text="Hello World!"
app:layout_constraintBottom_toBottomOf="parent"
app:layout_constraintLeft_toLeftOf="parent"
app:layout_constraintRight_toRightOf="parent"
app:layout_constraintTop_toTopOf="parent" />
</android.support.constraint.ConstraintLayout>
activity_main.xml
là một file giao diện có sẵn trong thư mục res/layout
mà ứng dụng của bạn sử dụng để xây dựng giao diện.
Chạy ứng dụng
Để chạy ứng dụng, bạn chỉ cần nhấn tổ hợp phím Ctrl + F11
.
Kết quả sẽ như sau:
Tuyệt vời! Bạn đã tạo và chạy thành công ứng dụng Hello World đầu tiên của mình.
Okay, Done!
Tham khảo: https://developer.android.com/studio