Contents
Giới thiệu về ngôn ngữ lập trình Swift
Swift là ngôn ngữ lập trình thay thế cho Objective-C, mang đến sự tiện lợi khi mã viết trước đây vẫn có thể sử dụng được. Hiện nay, khi bắt đầu một dự án mới cho iOS hoặc OSX, Swift là lựa chọn hàng đầu. Swift kết hợp hoàn hảo giữa C và Objective-C, cho phép viết code bằng Swift và sử dụng mã viết bằng Objective-C nếu cần thiết.
Để học Swift, hãy bắt đầu với phiên bản Swift 4. Trước tiên, tìm hiểu về cú pháp và cấu trúc ngôn ngữ này. Sau khi thành thạo, áp dụng Swift vào các dự án thực tế, ví dụ như phát triển ứng dụng trên iPhone hoặc iPad.
Công cụ phát triển
Công cụ để viết code Swift là Xcode, một bộ công cụ phát triển ứng dụng của Apple. Tuy nhiên, Xcode chỉ hỗ trợ trên hệ điều hành macOS. Vì vậy, để sử dụng Xcode, bạn cần có một máy tính Mac hoặc có thể cài đặt macOS trên máy ảo sử dụng các công cụ ảo hóa như VMWare hoặc VirtualBox.
Chạy code viết bằng Swift
Mục đích ban đầu khi học Swift là có thể chạy và kiểm tra những đoạn code viết bằng Swift. Để làm điều này, bạn có thể sử dụng Xcode và chạy mã code trong môi trường gọi là Playgrounds của Xcode.
Chương trình đầu tiên viết bằng Swift
Hãy bắt đầu viết một đoạn mã đơn giản hiển thị dòng chữ “Hello World!” trên Playground.
-
Mở Xcode và chọn
Get started with a playground
trên màn hình đầu tiên.
-
Tiếp theo, chọn macOS và loại playground là “Blank”, sau đó nhấn Next.
-
Nhập tên file code, ví dụ “swift01”, sau đó lưu file ở thư mục mong muốn.
-
Xóa những dòng code mẫu mà Xcode tạo ra mặc định để bạn có thể nhập code của riêng mình. Sau đó, nhập đoạn mã sau:
// Lệnh in ra dòng chữ
print("Hello World!")
// Khai báo một biến
var yourname = "XuanThuLab"
/* Lệnh print có thể in ra các biến và có thể chèn giá trị biến vào chuỗi bằng cách sử dụng (tên biến) */
print(yourname)
print("Xin chào (yourname)")
- Nhấn nút play trên thanh công cụ để chạy code trong playground.
Tổng kết từ ví dụ swift01
- Một file code Swift chạy trên playground sẽ thực thi từ đầu đến cuối khi nhấn vào biểu tượng play, kết quả chạy sẽ hiển thị ở khu vực bên dưới trong Xcode.
- Khi kết thúc một lệnh (statement), bạn không cần phải sử dụng dấu chấm phẩy (;). Tuy nhiên, việc sử dụng dấu chấm phẩy là tùy chọn và chỉ bắt buộc trong một số trường hợp cụ thể.
- Để chú thích một dòng trong code, bạn có thể sử dụng ký hiệu // sau đó là nội dung chú thích. Nếu bạn muốn chú thích trên nhiều dòng, hãy sử dụng ký hiệu / … /.
- Để khai báo một biến, bạn sử dụng từ khóa var, sau đó là tên biến và có thể gán giá trị cho biến ngay lập tức. Ví dụ: var myvar = “Xin chào Swift”.
- Lệnh print được sử dụng để hiển thị một chuỗi, một biến, vv. Ví dụ: In một chuỗi: print(“Xin chào”). In một biến: print(myvar).
- Mặc định, khi kết thúc lệnh print, nó sẽ in xuống dòng (“n”). Nếu bạn muốn in một ký tự khác, hãy sử dụng tham số terminator trong lệnh print. Ví dụ: print(“Xin chào”, terminator: ” “).