Java là một ngôn ngữ lập trình phổ biến và mạnh mẽ, với nhiều khả năng và tính năng đáng kinh ngạc. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các khái niệm cơ bản như lớp, đối tượng, phương thức và biến trong Java.
Contents
Đối tượng là một thực thể có các trạng thái và hành vi. Ví dụ, một con chó có các trạng thái như màu lông, tuổi, thức ăn và hành vi như sủa, ăn, vẫy đuôi.
Lớp là một mẫu thiết kế mô tả các trạng thái và hành vi của một đối tượng.
Phương thức là một hành vi của một đối tượng. Một lớp có thể chứa nhiều phương thức. Mỗi phương thức chứa các phép toán logic và thực hiện các hành động cụ thể.
Biến là một đại diện cho một giá trị hoặc một trạng thái của một đối tượng. Mỗi đối tượng có một tập hợp các biến duy nhất để đại diện cho trạng thái của nó.
Trong Java, khi bạn đặt tên cho bất kỳ thành phần nào (lớp, gói, biến, phương thức, …), bạn cần tuân theo một số quy tắc đặt tên. Dưới đây là một số qui tắc đặt tên:
Java phân biệt chữ hoa và chữ thường. Ví dụ, VIETJACK
và vietjack
được coi là hai từ khác nhau trong Java.
Tên Class nên viết hoa chữ cái đầu tiên và là một danh từ. Ví dụ, class System
.
Tên Interface nên bắt đầu bằng chữ hoa và là một tính từ. Ví dụ, Runnable
, ActionListener
.
Tên phương thức nên bắt đầu bằng chữ thường và là một động từ. Ví dụ, public void actionPerformed()
.
Tên biến nên bắt đầu bằng chữ thường. Ví dụ, firstName
, orderNumber
.
Tên gói nên bắt đầu bằng chữ thường. Ví dụ, java
, lang
, sql
, util
.
Tên hằng nên bắt đầu bằng chữ hoa. Ví dụ, RED
, YELLOW
, MAX_PRIORITY
.
Tên file chương trình nên giống hệt tên Class và có phần mở rộng .java
. Ví dụ, với tên class MyfirstJavaProgram
, bạn nên lưu file dưới tên MyFirstJavaProgram.java
.
Chương trình Java bắt đầu bởi phương thức main()
cho tất cả các chương trình J2SE.
Cú pháp camel case được sử dụng để đặt tên cho lớp, Interface, phương thức và biến. Ví dụ, actionPerformed()
, firstName
, ActionEvent
.
Tất cả các thành phần trong Java đều yêu cầu một tên, được gọi là Định danh (Identifier). Dưới đây là vài điểm quan trọng về Định danh trong Java:
Tất cả các identifier nên bắt đầu bằng một chữ cái (A-Z hoặc a-z), dấu $ hoặc dấu gạch dưới (_).
Sau ký tự đầu tiên có thể là bất kỳ ký tự nào.
Các keyword trong Java không thể được sử dụng như một identifier.
Các identifier phân biệt chữ hoa và chữ thường.
Các trường hợp hợp lệ: tuoi
, $ten
, giatri
, __1_giatri
.
Các trường hợp không hợp lệ: 123abc
, -hocphi
.
Trong Java, Modifier được sử dụng để sửa đổi các lớp, phương thức, … Có hai loại Modifier trong Java:
Access Modifier bao gồm: default, public, protected, private.
Non-access Modifier bao gồm: final, abstract, strictfp.
Các Modifier này sẽ được giải thích chi tiết trong các bài viết tiếp theo.
Trong Java, chúng ta có các loại biến sau:
Biến Local
Biến của class (biến static)
Biến đối tượng (không phải biến static)
Mảng là một cấu trúc dữ liệu lưu trữ nhiều biến cùng một kiểu dữ liệu. Mảng trong Java cũng là một đối tượng và có thể được khai báo và khởi tạo trong các chương trình Java.
Enums được giới thiệu từ phiên bản Java 5.0 và giới hạn số lượng các biến có thể có bằng cách liệt kê tất cả các biến. Enums giúp giới hạn số lượng lỗi trong code.
Ví dụ, giả sử chúng ta có một ứng dụng cho cửa hàng nước ép hoa quả, chúng ta có thể giới hạn các kiểu cỡ cốc như nhỏ, vừa và lớn. Điều này đảm bảo rằng không ai có thể thêm các kiểu cỡ khác ngoài những kiểu nhỏ, vừa và lớn.
class FreshJuice {
enum FreshJuiceSize { SMALL, MEDIUM, LARGE }
FreshJuiceSize size;
}
public class FreshJuiceTest {
public static void main(String args[]){
FreshJuice juice = new FreshJuice();
juice.size = FreshJuice.FreshJuiceSize.MEDIUM;
System.out.println("Size: " + juice.size);
}
}
Chương trình sẽ in ra kết quả:
Size: MEDIUM
Ghi chú: Enums có thể được khai báo như là của riêng chính nó hoặc bên trong một lớp. Các phương thức, biến, constructor cũng có thể được định nghĩa bên trong các Enum.
Dưới đây là danh sách các từ khóa được dành riêng trong Java. Những từ khóa này không thể được sử dụng như một tên biến hoặc tên identifier.
abstract assert boolean break byte case catch char class const continue default do double else enum extends final finally float for goto if implements import instanceof int interface long native new package private protected public return short static strictfp super switch synchronized this throw throws transient try void volatile while
Java hỗ trợ việc comment trên một dòng hoặc nhiều dòng, tương tự như C và C++. Các ký tự trong comment sẽ bị bỏ qua bởi trình biên dịch Java.
class MyFirstJavaProgram{
/* Chuong trinh in Hello World.
* Day la vi du ve comment gom nhieu dong.
*/ public static void main(String []args){
// Vi du thu nhat ve comment co mot dong.
/* Vi du thu hai ve comment co mot dong. */ System.out.println("Hello World");
}
}
Một dòng chỉ chứa khoảng trắng hoặc dấu comment được coi là dòng trống và Java sẽ bỏ qua nó.
Trong Java, một Class có thể kế thừa từ một Class khác. Kế thừa cho phép tái sử dụng các trường và phương thức của Class tồn tại mà không cần phải viết lại code trong Class mới. Class tồn tại được gọi là superclass và Class mới được tạo ra được gọi là subclass.
Trong ngôn ngữ Java, một interface có thể được định nghĩa như là một hợp đồng giữa các đối tượng về cách giao tiếp với nhau. Interface đóng vai trò quan trọng khi kế thừa.
Một interface định nghĩa các phương thức mà các subclass nên sử dụng. Tuy nhiên, việc thực thi các phương thức được thực hiện bởi các subclass.
Trong Java, có hai câu lệnh để in thông tin trên màn hình chuẩn: println
và print
. Hai câu lệnh này có một điểm khác nhau nhỏ về con trỏ. Cụ thể, câu lệnh print
giữ nguyên vị trí con trỏ trên cùng một dòng trong khi câu lệnh println
di chuyển con trỏ xuống dòng tiếp theo.
Ở đây là một ví dụ để phân biệt hai câu lệnh này:
package edu.doannhg.basic;
class Test {
public static void main(String args[]) {
// Print statement
System.out.print("VietJack ");
System.out.print("chuc cac ban ");
System.out.print("hoc tot!!!");
System.out.print("n-n");
// Println statement
System.out.println("VietJack ");
System.out.println("chuc cac ban ");
System.out.println("hoc tot!!!");
}
}
Kết quả khi chạy chương trình Java:
VietJack chuc cac ban hoc tot!!! - VietJack chuc cac ban hoc tot!!!
Đây là những kiến thức cơ bản về Java mà bạn cần biết. Trên thực tế, Java rất mạnh mẽ và có nhiều tính năng hơn như xử lý ngoại lệ, luồng, giao diện đồ họa, và nhiều hơn nữa. Hy vọng bạn thấy bài viết này hữu ích và có thêm kiến thức về Java.
This post was last modified on Tháng Năm 10, 2024 5:56 sáng
Khám phá và tận dụng tiềm năng kinh doanh trên nhiều nền tảng là điều…
Mobile App đang trở thành một phần thiết yếu trong cuộc sống hiện đại. Với…
Bạn đã bao giờ quên mật khẩu máy tính và không biết phải làm sao?…
Driver chính là phần mềm giúp hệ điều hành nhận diện phần cứng trên máy…
Hiện nay, lập trình viên không cần phải thực hiện toàn bộ công việc lập…
Lập trình ứng dụng cho iOS không chỉ đơn thuần là một quyết định khó…