Python là một ngôn ngữ lập trình mạnh mẽ và linh hoạt, được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Để hiểu rõ hơn về Python và cách sử dụng nó, chúng ta cần tìm hiểu về các thành phần và cú pháp cơ bản trong chương trình Python.
Contents
Từ khóa (keyword) là những từ được dành riêng trong Python để xác định cú pháp và cấu trúc của ngôn ngữ này. Chúng ta không thể sử dụng từ khóa để đặt tên biến, hàm hoặc bất kỳ định danh nào khác. Trong Python, từ khóa được phân biệt chữ hoa và chữ thường.
Với phiên bản Python 3.10.2, có tổng cộng 35 từ khóa. Mỗi từ khóa đều có ý nghĩa và vai trò riêng trong chương trình Python. Chúng ta có thể sử dụng lệnh help("keywords")
để xem danh sách tất cả các từ khóa trong Python.
Dưới đây là bảng các từ khóa trong Python 3.10.2:
False await else import pass
None break except in raise
True class finally is return
and continue for lambda try
as def from nonlocal while
assert del global not with
async elif if or yield
Định danh (identifier) là tên được đặt cho các thực thể trong Python như biến, hàm, lớp,… Định danh giúp phân biệt các thực thể này với nhau.
Có một số quy tắc khi đặt tên định danh trong Python:
myClass
, var_1
và print_this_to_screen
là các tên định danh hợp lệ.1variable
không hợp lệ nhưng variable1
thì hợp lệ.!, @, #, $,%...
trong tên định danh.Một số lưu ý khi đặt tên định danh:
VaRiable
và variable
là khác nhau.c = 10
, ta có thể đặt là count = 10
. Lúc này, tên định danh của biến sẽ rõ nghĩa hơn và biểu thị rằng biến count
được sử dụng để lưu một giá trị đếm.this_is_a_long_variable
.count a
là không hợp lệ nhưng counta
thì hợp lệ.Python thực thi từng câu lệnh (statement) để thực hiện các tác vụ. Một câu lệnh trong Python thường được viết trên một dòng. Chúng ta không cần sử dụng dấu chấm phẩy ;
ở cuối mỗi câu lệnh. Ví dụ:
a = 5
b = 10
print("Tổng = ", a + b)
Chúng ta cũng có thể viết một câu lệnh trên nhiều dòng bằng cách sử dụng ký tự tiếp tục dòng ()
, dấu ngoặc đơn ()
, ngoặc vuông []
, ngoặc nhọn {}
. Ví dụ:
a = 1 + 2 + 3 + 4 + 5 + 6 + 7 + 8 + 9
a = (1 + 2 + 3 + 4 + 5 + 6 + 7 + 8 + 9)
colors = ['red', 'blue', 'green']
Chúng ta cũng có thể đặt nhiều câu lệnh trong một dòng bằng cách sử dụng dấu chấm phẩy ;
như sau:
a = 1; b = 2; c = 3
Python sử dụng thụt đầu dòng (indentation) để định nghĩa một khối lệnh (code block) như thân hàm, thân vòng lặp. Điều này giúp mã Python trở nên dễ đọc và dễ hiểu hơn. Lưu ý rằng Python không sử dụng dấu ngoặc nhọn {}
để đánh dấu code block như các ngôn ngữ khác như C/C++, Java.
Ví dụ:
for i in range(1, 11):
print(i)
if i == 5:
break
Trong Python, 4 khoảng trắng được sử dụng làm thụt đầu dòng và được ưu tiên hơn tab. Nếu sử dụng thụt đầu dòng không chính xác, chương trình sẽ báo lỗi IndentationError
.
Ghi chú (comment) được sử dụng để giải thích mã code và làm cho nó dễ hiểu hơn khi đọc lại trong tương lai. Chúng ta có thể sử dụng ký hiệu hash #
để bắt đầu viết comment trong Python. Trình thông dịch Python sẽ bỏ qua phần comment từ ký hiệu hash #
cho đến khi gặp ký tự bắt đầu dòng mới.
# Đây là một comment
# In ra cụm từ "Xin chào"
print("Xin chào")
Chúng ta cũng có thể viết comment trên nhiều dòng bằng cách sử dụng dấu nháy "'"
hoặc """
. Ví dụ:
# Đây là comment trên nhiều dòng
# Mỗi dòng bắt đầu bằng dấu #
print("Xin chào")
"""
Đây cũng là một cách để
viết comment trên nhiều dòng
"""
print("Xin chào")
'''
Đây cũng là một cách khác để
viết comment trên nhiều dòng
'''
print("Xin chào")
Một hoặc nhiều câu lệnh (statement) có thể tạo thành một khối lệnh (code block). Các khối lệnh thường gặp trong Python bao gồm khối lệnh trong lớp (class), hàm (function), vòng lặp (loop)… Python sử dụng thụt đầu dòng (indentation) để phân biệt các khối lệnh và định nghĩa chúng.
# Ví dụ về khối lệnh trong một hàm
def double(num):
return 2 * num
Docstring là viết tắt của từ “documentation string”, có nghĩa là chuỗi tài liệu trong Python. Docstring là một chuỗi ký tự xuất hiện ngay sau định nghĩa của một hàm, lớp hoặc module. Chúng ta sử dụng dấu nháy """
để viết docstring.
def double(num):
"""Function to double the value"""
return 2 * num
Chúng ta có thể truy cập docstring của một hàm bằng cách sử dụng thuộc tính __doc__
. Ví dụ:
def double(num):
"""Function to double the value"""
return 2 * num
print(double.__doc__)
Kết quả:
Function to double the value
Docstring không chỉ là một cách để giải thích mã code, mà còn giúp các lập trình viên sử dụng API hoặc thư viện của chúng ta hiểu được cách sử dụng chúng. Việc viết docstring là một quy tắc tốt khi phát triển các ứng dụng Python.
Đó là những khái niệm cơ bản về thành phần và cú pháp trong chương trình Python. Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về Python và cách sử dụng nó.
This post was last modified on Tháng Năm 8, 2024 12:59 chiều
Khám phá và tận dụng tiềm năng kinh doanh trên nhiều nền tảng là điều…
Mobile App đang trở thành một phần thiết yếu trong cuộc sống hiện đại. Với…
Bạn đã bao giờ quên mật khẩu máy tính và không biết phải làm sao?…
Driver chính là phần mềm giúp hệ điều hành nhận diện phần cứng trên máy…
Hiện nay, lập trình viên không cần phải thực hiện toàn bộ công việc lập…
Lập trình ứng dụng cho iOS không chỉ đơn thuần là một quyết định khó…